Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bồi dưỡng kiến thức

n, exp

けいはつ - [啓発]
Mở mang tri thức (bồi dưỡng kiến thức) cho những người quản lý: 管理者啓発
Tự mình bồi dưỡng mở mang tri thức (bồi dưỡng kiến thức) : 自己啓発
Các nhà phê bình nói rằng rất nhiều trường học mới được thành lập đang đưa ra cách giảng dạy để bồi dưỡng kiến thức thật

Xem thêm các từ khác

  • Bồi hoàn

    ほしょうする - [補償する], きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済], nếu khoản nợ được hoàn trả (bồi...
  • Bồi hoàn bằng việc mua vào

    かいいれしょうかん - [買入償還], category : 債券, explanation : 発行者が市場を通して、買い取りに応じる所有者から買い入れる方法。///市場価格で買い入れるため、時価がアンダーパーの時は発行者にとって有利に減債でき、オーバーパーの時は不利になる。,...
  • Bồi hoàn chi phí đào tạo

    きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済]
  • Bồi hồi

    ふあんな - [不安な]
  • Bồi thường

    うめあわせ - [埋め合わせ] - [mai hỢp], いしゃりょう - [慰謝料], つぐなう - [償う], ばいしょう - [賠償する], ほしょう...
  • Bồi thường bảo hiểm

    ほけんばいしょう - [保険賠償], category : 対外貿易
  • Bồi thường chiến tranh

    せんそうばいしょう - [戦争賠償]
  • Bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt

    ちょうばつてきそんがいばいしょう - [懲罰的損害賠償]
  • Bồi thường tổn thất

    そんがいばいしょう - [損害賠償]
  • Bồi thẩm

    ばいしんいん - [陪審員] - [bỒi thẨm viÊn], ジャッジ
  • Bồi thẩm đoàn

    ばいしんだん - [陪審団]
  • Bồi tổn

    そんがいばいしょう - [損害賠償]
  • Bồn chứa cực lớn

    スーパタンク
  • Bồn chồn

    きょろきょろ, きょろきょろ, きょろきょろする, くよくよ, しんぱいする - [心配する], ふあんげ - [不安気] - [bẤt...
  • Bồn hoa

    かだんする - [花壇する]
  • Bồn rửa

    ながし - [流し], シンク, chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp.: 台所の中央に置かれた流し, chậu rửa dùng trong...
  • Bồn rửa bát

    ながしもと - [流し元] - [lƯu nguyÊn]
  • Bồn thông điệp

    つうほうじゅたん - [通報受端]
  • Bồn trồng cây

    プランター
  • Bồn tắm

    ふろおけ - [風呂桶] - [phong lỮ dŨng], ふろ - [風呂], バスタブ, バースタブ, lấy đầy nước trong bồn tắm.: 風呂桶に水を満たす,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top