Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lẵng nhẵng

adj

しつこい

Xem thêm các từ khác

  • Lặn

    しずむ - [沈む], くれる - [暮れる], mặt trời lặn: 日が暮れる
  • Lặp lại

    くりかえし - [くり返し], くりかえす - [繰り返す], じゅうふく - [重複する], ちょうふく - [重複する], はんぷく -...
  • Lặt

    とりあげる - [取り上げる], せんべつする - [選別する], しゅうにゅうする - [収入する]
  • Lẹ

    はやい - [速い], スピーディ
  • Lẹo

    ばくりゅうしゅ - [麦粒腫] - [mẠch lẠp thŨng]
  • Lẻ

    ふんすう - [分数], シングル, きすう - [奇数], こまかい - [細かい], số này là số lẻ: この数は奇数パリティである,...
  • Lẻ loi

    こどく - [孤独], lúc nào tôi cũng thấy lẻ loi (cô đơn): いつも孤独だ(独りぼっちだ)と感じる
  • Lẻ tẻ

    まばらな
  • Lẻn

    こっそり
  • Lề

    らんがい - [欄外], ほどう - [歩道], ふち - [縁] - [duyÊn], しゅうかん - [習慣], うらみち - [裏道], バイアス, ペリフェリ,...
  • Lọ

    ボトル, びん - [瓶] - [bÌnh], つぼ, ジャー, lọ hoa: 花瓶, lọ không: 空瓶
  • Lọc cọc

    こつこつ, がたつく, xe cũ quá nên đi lọc cọc: 車が古くなってがたついてきた
  • Lọt

    よじのぼる - [よじ登る], はいりこむ - [入り込む], にがす - [逃がす]
  • Lỏng

    うすい - [薄い], ウィーク, たるむ - [弛む], ゆるい, よわい - [弱い], リカイド, リクィド, ルース, cầm vợt lỏng tay...
  • Lờ

    おこたる - [怠る], phớt lờ trả lời thư: (人)からの手紙に返事を書くのを怠る
  • Lờ mờ

    うやむや - [有耶無耶], あいまい - [曖昧], ぼうっと, ぼんやりした, もうろうとした, もやもや, もやもやする
  • Lời

    ことば - [言葉], ít lời: 言葉数の少ない, tôi không định phản đối lại lời ông nhưng...: お 言葉を返すようですが
  • Lỡ

    まにあわない - [間に合わない], まにあいません - [間に合いません], のりおくれる - [乗り遅れる], うしなう - [失う],...
  • Lợi

    はぐき - [歯茎], おんけい - [恩恵], có thể nhìn rõ lợi khi (ai đó) vừa nói vừa cười: (人)が話したり笑ったりすると歯茎が見え過ぎる,...
  • Lợi lộc

    り - [利], ベネフィット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top