Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lề

Mục lục

n

らんがい - [欄外]
ほどう - [歩道]
ふち - [縁] - [DUYÊN]
しゅうかん - [習慣]
うらみち - [裏道]

Kỹ thuật

バイアス
ペリフェリ
マージン

Xem thêm các từ khác

  • Lọ

    ボトル, びん - [瓶] - [bÌnh], つぼ, ジャー, lọ hoa: 花瓶, lọ không: 空瓶
  • Lọc cọc

    こつこつ, がたつく, xe cũ quá nên đi lọc cọc: 車が古くなってがたついてきた
  • Lọt

    よじのぼる - [よじ登る], はいりこむ - [入り込む], にがす - [逃がす]
  • Lỏng

    うすい - [薄い], ウィーク, たるむ - [弛む], ゆるい, よわい - [弱い], リカイド, リクィド, ルース, cầm vợt lỏng tay...
  • Lờ

    おこたる - [怠る], phớt lờ trả lời thư: (人)からの手紙に返事を書くのを怠る
  • Lờ mờ

    うやむや - [有耶無耶], あいまい - [曖昧], ぼうっと, ぼんやりした, もうろうとした, もやもや, もやもやする
  • Lời

    ことば - [言葉], ít lời: 言葉数の少ない, tôi không định phản đối lại lời ông nhưng...: お 言葉を返すようですが
  • Lỡ

    まにあわない - [間に合わない], まにあいません - [間に合いません], のりおくれる - [乗り遅れる], うしなう - [失う],...
  • Lợi

    はぐき - [歯茎], おんけい - [恩恵], có thể nhìn rõ lợi khi (ai đó) vừa nói vừa cười: (人)が話したり笑ったりすると歯茎が見え過ぎる,...
  • Lợi lộc

    り - [利], ベネフィット
  • Lợi thế

    り - [利], アドバンテージ, lợi thế địa lý: 地の利, lợi điểm (trong thể thao): アドバンテージ 《スポーツ》
  • Lợn

    ぶた - [豚], mày mong chờ gì từ con lợn ngoài tiếng kêu ủn ỉn hả?: 豚にブーブー唸り声以外の何を期待するというのか。
  • Lợt

    うすい - [薄い]
  • Lụa

    シルク, きぬおりもの - [絹織物], きぬ - [絹], vải lụa nhiều màu sặc sỡ: 色鮮やかな絹織物, công nghiệp dệt lụa:...
  • Lủi

    はぐらかす
  • Lủng

    さしとおす - [刺し通す]
  • Lừa

    はかる - [謀る] - [mƯu], だます - [騙す], ごまかす - [誤魔化す], かつぐ - [担ぐ], かたる - [騙る], いつわる - [偽る],...
  • Lửa

    ファイア, ひ - [火], lửa trại: キャンプ ~
  • Lững chững

    よちよち
  • Lững thững

    あてもなくやる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top