Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người kế nhiệm

Mục lục

exp

こうにんとなるひと - [後任となる人]
こうにん - [後任]
ngay sau khi tìm ra người kế nhiệm: 後任が見つかり次第
chỉ định A là người kế nhiệm của B: Bの後任としてAを任命する
lựa chọn ai đó làm người kế nhiệm (người thay thế) của ai: (人)の後任として(人)を選ぶ
こうし - [後嗣]
Người kế tục (người kế nhiệm) ông ta là Joanna Wood, hiện giờ cô ta là giám đốc của công ty ABC: 彼の後任(後嗣)はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在 ABC 社の社長である
Vị giám đốc muốn lựa chọn người kế tục (người kế nhiệm) của mình.: 社長は自分の後継者(後嗣)を選びたかった
ありゅう - [亜流]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top