Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người truy nã

n

ついせきしゃ - [追跡者] - [TRUY TÍCH GIẢ]
Dẫn đầu đoàn truy nã ~: 追跡者をうんと走らせる
cổ vũ người truy nã: 追跡者を巻く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top