Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghiêm cấm

Mục lục

n

げんきん - [厳禁]
nghiêm cấm hối lộ: 収賄は厳禁とする
きんし - [禁止]
nghiêm cấm hút thuốc hoàn toàn: ~における喫煙の全面禁止
nghiêm cấm toàn bộ các vấn đề liên quan đến...: ~に関する包括的禁止
nghiêm cấm sản xuất và sử dụng...: ~の生産と使用の全面的禁止
nghiêm cấm sử dụng...: ~の使用禁止
nghiêm cấm phát triển...: ~の開発禁止
きんじる - [禁じる]
nghiêm cấm việc tiếp xúc giữa nhà chính trị và quan chức: 官僚と政治家との接触をすべて禁じる
nghiêm cấm dùng tất cả những từ không đúng về mặt đạo đức (phi đạo đức): 道徳的に正しくない言葉はすべて禁じる
きんずる - [禁ずる]
nghiêm cấm phân biệt tuổi tác trên công việc: 年齢による仕事上の差別を禁ずる
nghiêm cấm những biện pháp vi phạm đạo đức (luân thường đạo đức): 倫理に反する方法を禁ずる

Xem thêm các từ khác

  • Nghiêm khắc

    シビア, こわばる - [強張る], けんあく - [険悪], けわしい - [険しい], きびしい - [厳しい], きつい, きびしさ - [厳しさ]...
  • Nghiêm luật

    きびしいきそく - [厳しい規則]
  • Nghiêm lệnh

    かいげんれい - [戒厳令]
  • Nghiêm minh

    げんせいな - [厳正な]
  • Nghiêm mật

    げんみつ - [厳密]
  • Nghiêm nghị

    げんしゅく - [厳粛]
  • Nghiêm ngặt

    げんみつ - [厳密], げんぜんとした - [厳然とした], げんじゅう - [厳重], げんかく - [厳格], げんみつ - [厳密], không...
  • Nghiêm trang

    まじめな - [真面目な], シリアス, げんしゅく - [厳粛], ngước nhìn lên từ tv một cách nghiêm trang: 厳粛そうにテレビから目を上げる,...
  • Nghiêm trọng

    とんだ, せつじつ - [切実], じんだい - [甚大], しんこく - [深刻], シリアス, じゅうだいな - [重大な], げんじゅう -...
  • Nghiêm túc

    マジ, げんせい - [厳正] - [nghiÊm chÍnh], がちがち, かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい]...
  • Nghiên cứu

    べんきょう - [勉強する], ちょうさ - [調査する], しらべる - [調べる], けんとう - [検討する], けんきゅう - [研究する],...
  • Nghiên cứu ban đầu

    しょきちょうさ - [初期調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu cơ hội

    きかいけんとう - [機会検討]
  • Nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể

    ケーススタディー, thảo luận nghiên cứu theo trường hợp (nghiên cứu dựa theo đối tượng và hoàn cảnh cụ thể): ケーススタディーの討論
  • Nghiên cứu hoạt động

    オペレーションズリサーチ
  • Nghiên cứu khán thính giả

    しちょうしゃちょうさ - [視聴者調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu khả thi

    じつげんかのうせいけんとう - [実現可能性検討], じつげんかのうせいちょうさ - [実現可能性調査], フィージビリティスタディ
  • Nghiên cứu kỹ thuật

    ぎじゅつをけんきゅうする - [技術を研究する], ぎじゅつけんとう - [技術検討], ぎじゅつちょうさ - [技術調査]
  • Nghiên cứu liên hợp

    しんじけーとちょうさ - [シンジケート調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu ngoài trời

    フィールドワーク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top