- Từ điển Việt - Nhật
Rút tiền
~を下す
ATMでお金を下ろす : rút tiền ở cây ATM
Xem thêm các từ khác
-
Rút tên khỏi bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán)
じょうじょうはいし - [上場廃止], category : 証券市場, explanation : 上場している企業が、上場するに適当でなくなった場合や、自ら廃止を希望して、証券取引所で売買されなくなることをいう。///上場廃止の事実を株主等に周知させるために、一定期間、整理ポストまたは監理ポストにおいて、その銘柄の売買を行わせることができる。,... -
Rút về
しりぞく - [退く] - [thoÁi] -
Rút xuống
はげあがる - [はげ上がる] -
Rút đi (nước triều)
かんぼつ - [陥没], nước rút đi: 陥没する水 -
Rút đơn hàng
ちゅうもんてっかい - [注文撤回] -
Răcco hình chữ T
ティーユニオン -
Răn bảo
よこくする - [予告する], ちゅうこくする - [忠告する] -
Răn dạy
くんかい - [訓戒する], khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy... -
Răn đe
けいこく - [警告する] -
Răng (bánh răng)
トウース -
Răng cưa
ぎざぎざ, きょし - [鋸歯] - [cƯ xỈ], のこぎりば - [鋸歯] - [cƯ xỈ], ジャギー, có răng cưa nhọn: 鋭い鋸歯のある, hình... -
Răng cưa thân khai
インボリュートセレーション -
Răng cấm
おくば - [奥歯] -
Răng dao cắt
チェーサー -
Răng dẫn động
ドライビングデンツ -
Răng giả
ぎし - [義歯], いれば - [入れ歯], răng giả được làm từ ~: ~から作られた義歯, phần răng giả có thể tháo ra: 取り外し可能な部分義歯,... -
Răng hàm
きゅうし - [臼歯], うすば - [臼歯] -
Răng hô
でば - [出歯] - [xuẤt xỈ], でっぱ - [出っ歯] - [xuẤt xỈ] -
Răng khôn
おやしらず - [親不知], おやしらず - [親知らず], anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à?: 親知らずを抜くんですか?,... -
Răng nanh
けんし - [犬歯], きば - [牙] - [nha], phần răng nanh và răng tiền hàm: 犬歯・小臼歯部, răng giống răng nanh: 犬歯のような歯,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.