Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sắc mặt

Mục lục

n

きげん - [機嫌]
sắc mặt tốt: 機嫌がいい
nếu sắc mặt (tâm trạng) mà tốt lên ngay thì hay quá nhỉ: すぐに機嫌がよくなるといいわね
khi sắc mặt (tâm trạng) ai không tốt: (人)の機嫌が悪いときだと
がんしょく - [顔色] - [NHAN SẮC]
sắc mặt xanh xao: くすんだ顔色
sắc mặt thiếu máu: 血色の悪い顔色
かおいろ - [顔色] - [NHAN SẮC]
Khi nhìn ấy tấm ảnh ấy, cô ta thay đổi sắc mặt.: その写真を見ると彼女は顔色を変えた。

Xem thêm các từ khác

  • Sắc mệnh

    ちょくめい - [勅命], theo mệnh lệnh của vua: 勅命を以て
  • Sắc ngữ

    ちょくご - [勅語]
  • Sắc nhọn

    するどい - [鋭い]
  • Sắc nâu đỏ

    せっかっしょく - [赤褐色]
  • Sắc phục

    せいふく - [制服]
  • Sắc phổ khí ga

    ガスクロマトグラフ
  • Sắc sảo

    するどい - [鋭い], きち - [機智] - [cƠ trÍ], キビキビ, きびきびする, きれる - [切れる], nhà phê bình sắc sảo: 機智に富んだ批評家,...
  • Sắc sứ

    ちょくし - [勅使]
  • Sắc thuế

    ぜいきん - [税金]
  • Sắc thái

    ニューアンス, ニュアンス, しきちょう - [色調]
  • Sắc thái riêng

    おもむき - [趣き], おもむき - [趣], có sắc thái riêng: 趣きのある, cuốn tiểu thuyết này có 1 sắc thái riêng về niềm...
  • Sắc thư

    ちょくしょ - [勅書] - [sẮc thƯ], tuyển tập đại sắc thư của giáo hoàng la mã: 大勅書集〔ローマ教皇の〕
  • Sắc tố

    しきそ - [色素]
  • Sắc tố da

    はだいろ - [肌色], tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn.: 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。, hãy mặc những...
  • Sắc vàng

    こんじき - [金色]
  • Sắc vàng kim

    きんいろ - [金色], きんいろ - [均一], mặt trời lấp lánh sắc vàng kim: 金色に輝く太陽, mắc chứng viêm da vàng.: 金色皮膚症
  • Sắc xanh của thép

    はがねいろ - [鋼色] - [cƯƠng sẮc]
  • Sắc điệu

    しきちょう - [色調]
  • Sắc độ

    さいど - [彩度], category : 樹脂
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top