- Từ điển Việt - Nhật
Sắc thái
Các từ tiếp theo
-
Sắc thái riêng
おもむき - [趣き], おもむき - [趣], có sắc thái riêng: 趣きのある, cuốn tiểu thuyết này có 1 sắc thái riêng về niềm... -
Sắc thư
ちょくしょ - [勅書] - [sẮc thƯ], tuyển tập đại sắc thư của giáo hoàng la mã: 大勅書集〔ローマ教皇の〕 -
Sắc tố
しきそ - [色素] -
Sắc tố da
はだいろ - [肌色], tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn.: 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。, hãy mặc những... -
Sắc vàng
こんじき - [金色] -
Sắc vàng kim
きんいろ - [金色], きんいろ - [均一], mặt trời lấp lánh sắc vàng kim: 金色に輝く太陽, mắc chứng viêm da vàng.: 金色皮膚症 -
Sắc xanh của thép
はがねいろ - [鋼色] - [cƯƠng sẮc] -
Sắc điệu
しきちょう - [色調] -
Sắc độ
さいど - [彩度], category : 樹脂
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"