Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sắm quần áo

n

ようふくをかう - [洋服を買う]
ふくをかう - [服を買う]

Xem thêm các từ khác

  • Sắm sửa

    かいものする - [買物する]
  • Sắm đồ

    ショッピングする
  • Sắm đồng hồ

    とけいをかう - [時計を買う]
  • Sắp... làm gì đó

    きんじつ - [近日], nội dung của cuốn sách mới sắp được phát hành: 近日中に発行される本の内容, bộ phim sắp được...
  • Sắp chết

    ひんし - [ひん死]
  • Sắp hàng

    ならべる - [並べる]
  • Sắp khít nhau

    がっちりする, bức tường gạch xếp khít và chắc chắn: ~(と)した石垣
  • Sắp loại

    くぶん - [区分]
  • Sắp rời ra

    がたがた
  • Sắp sôi

    ふっとう - [沸騰], くつくつ
  • Sắp sửa

    やがて - [軈て], もうすぐ...しようとしている, そろそろ
  • Sắp sửa... làm gì đó

    きんじつ - [近日], nội dung của cuốn sách mới sẵp sửa được phát hành gần đây (sắp tới): 近日中に発行される本の内容,...
  • Sắp thành từng tập

    とじる - [綴じる]
  • Sắp trắng

    はくろう - [白蝋] - [bẠch ?]
  • Sắp tới

    もうすぐとうちゃくしようとしている - [もう直ぐ到着しようとしている], きんじつ - [近日], nội dung của cuốn sách...
  • Sắp xảy ra

    せっぱくする - [切迫する]
  • Sắp xếp

    はいちする - [配置する], てはい - [手配する], じゅんび - [準備する], かきあわせる - [かき合せる], うちあわせる...
  • Sắp xếp cáp

    ケーブルアースせんのはいち - [ケーブルとアース線の配置]
  • Sắp xếp gói tin

    ぱけっとじゅんじょせいぎょ - [パケット順序制御]
  • Sắp xếp gọn gàng

    せいとん - [整頓する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top