Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sắp xếp vào trật tự

exp

まとめる - [纏める]
Cô giáo bảo chúng tôi hãy sắp xếp những ý tưởng của mình một cách rõ ràng rồi mới cầm bút viết.: 自分の考えをよくまとめてから筆を執るようにと先生に言われた.
ととのえる - [整える]
Sắp xếp kế hoạch để gặp ai đó vào ~giờ, ngày~ tháng~: _月_日_時に(人)と会見する手筈を整える

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top