Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng

Kinh tế

こうどうせぐめんてーしょん - [行動セグメンテーション]
Category: マーケティング
こうどうぶんるい - [行動分類]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Sự phân đoạn tệp

    ファイルのだんぺんか - [ファイルの断片化], ファイルフラグメンテーション
  • Sự phân định

    はんてい - [判定]
  • Sự phê bình

    ひょう - [評], ひはん - [批判], người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn: 彼はたいてい、紳士的だが頭が固い男性だと評される,...
  • Sự phê bình nặc danh

    とくめいひひょう - [匿名批評] - [nẶc danh phÊ bÌnh]
  • Sự phê bình văn học

    ぶんげいひひょう - [文芸批評], tạo dựng uy tín tốt với tư cách là một nhà phê bình văn học.: ひとりの文芸批評家としての良い評判を確立する,...
  • Sự phê chuẩn

    ひじゅん - [批准], にんか - [認可], ついにん - [追認] - [truy nhẬn], かけつ - [可決], かくにん - [確認], ゆうこうか...
  • Sự phê duyệt

    きょか - [許可], にんか - [認可], にんしょう - [認証], にんてい - [認定]
  • Sự phê duyệt cuối cùng

    さいしゅうにんか - [最終認可]
  • Sự phê phán

    ひはん - [批判]
  • Sự phí công vô ích

    むだづかい - [無駄遣い]
  • Sự phòng cháy chữa cháy

    しょうぼう - [消防]
  • Sự phòng chống thiên tai

    ぼうさい - [防災], tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai.: 防災活動を行う, tập trận các hoạt động phòng chống...
  • Sự phòng chống tội phạm

    ぼうはん - [防犯], bị bắt bởi camera chống tội phạm.: 防犯カメラに映る, nhận dạng ai đó từ hình ảnh của camera chống...
  • Sự phòng dịch

    ぼうえき - [防疫], chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tiêu chảy ngay: 直ちにコレラの防疫対策を講ずる必要がある.
  • Sự phòng hỏa hoạn

    ぼうか - [防火], khu văn phòng thành phố mới được xây với hệ thống phòng lửa.: 新しい市役所は防火構造になっている.,...
  • Sự phòng lửa

    ぼうか - [防火], khu văn phòng thành phố mới được xây với hệ thống phòng lửa.: 新しい市役所は防火構造になっている.,...
  • Sự phòng ngừa lũ lụt

    ぼうすい - [防水]
  • Sự phòng ngự

    ぼうぎょ - [防御], nhẫn nhịn là sự phòng ngự tốt nhất khi bị lăng mạ, xỉ nhục.: 耐は、侮辱を受けたときの最適な防御。,...
  • Sự phòng thủ ven biển

    かいぼう - [海防] - [hẢi phÒng]
  • Sự phòng vệ

    ぼうえい - [防衛], Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi.: 恐怖対抗防衛, sự tự phòng vệ của những người văn minh đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top