Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thờ ơ

Mục lục

v

うとむ - [疎む]
bị xã hội thờ ơ: 世に疎まれる
おろそか - [疎か]
のほほんと
れいたん - [冷淡]

Xem thêm các từ khác

  • Thời (kì...)

    き - [期], thời kì suy vong: 衰退(期), thời kì cải cách: 変革の時(期), thời kì tăng trưởng: 成長時(期)
  • Thời Nara

    ならじだい - [奈良時代] - [nẠi lƯƠng thỜi ĐẠi]
  • Thời Taisho

    たいしょう - [大正]
  • Thời biểu

    スケジュール
  • Thời buổi

    じき - [時期], じかん - [時間]
  • Thời báo

    じほう - [時報], thời báo kinh tế: 経済時報
  • Thời báo kinh tế Nhật Bản

    にっけいしんぶん - [日経新聞] - [nhẬt kinh tÂn vĂn], にっけい - [日経] - [nhẬt kinh], tiến hành theo dõi trên thời báo...
  • Thời bình

    へいじ - [平時]
  • Thời chiến

    せんじ - [戦時]
  • Thời chuẩn nắp hơi

    バルブスプール
  • Thời cuộc

    じきょく - [時局]
  • Thời cơ

    とき - [時], じせつ - [時節], じき - [時機], けいき - [契機], đợi thời cơ đến: 時節が来るのを待っている, không lỡ...
  • Thời cơ tốt

    こうき - [好機] - [hẢo cƠ], thời cơ tốt phải chộp lấy (tóm lấy, nắm bắt lấy): まさに捕らえるべき好機, cơ hội...
  • Thời cổ đại

    こだい - [古代], từ thời cổ đại: 古代から, năm hành tinh được biết đến từ thời cổ đại: 古代から知られている5個の惑星,...
  • Thời gian

    ねんげつ - [年月], とき - [時], つきひ - [月日], タイム, じこく - [時刻], じかん - [時間], さいげつ - [歳月], thời gian...
  • Thời gian bay

    そうこうじかん - [走行時間]
  • Thời gian biên dịch

    コンパイルじかん - [コンパイル時間], ほんやくじ - [翻訳時], ほんやくじかん - [翻訳時間]
  • Thời gian biểu

    じかんひょう - [時間表], lập thời gian biểu: 時間表を作成する, khung biểu thị thời gian biểu đã qua: 経過時間表示枠
  • Thời gian bận

    さいぱんせいじ - [最繁正時]
  • Thời gian bốc

    ふなづみきかん - [船積期間], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top