Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trưng bày

Mục lục

v

ひけらかす
てんらんする - [展覧する]
てんじする - [展示する]
trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở hữu: (人)が所有した_種類の品々を展示する
Trưng bày những sản phẩm chăn đệm tại trang web của mình: 自分のウェブサイトにキルト作品を展示する
ちんれつ - [陳列する]
Rất nhiều đồ thủy tinh đắt tiền được trưng bày trong tủ kính.: ショーウインドーには高価なガラス器が沢山陳列してある。
しゅっぴん - [出品する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top