Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bến bờ

Danh từ

như bờ bến.

Xem thêm các từ khác

  • Bến nước

    Danh từ bến sông để thuyền bè đậu hoặc dùng làm nơi để tắm giặt, lấy nước cây đa bến nước \"Mười hai bến nước...
  • Bến tàu

    Danh từ nơi trong cảng có các công trình và thiết bị cho tàu thuỷ đỗ, hành khách lên xuống, xếp dỡ hàng hoá hoặc làm...
  • Bến xe

    Danh từ bến quy định cho xe đỗ để đón trả khách hoặc bốc dỡ hàng hoá bến xe liên tỉnh
  • Bếp núc

    Danh từ bếp (nói khái quát); cũng dùng để chỉ công việc nấu ăn bếp núc gọn gàng, sạch sẽ thạo việc bếp núc Đồng...
  • Bếp nước

    Danh từ như bếp núc dọn dẹp bếp nước
  • Bề bộn

    Tính từ nhiều thứ và lộn xộn nhà cửa bề bộn công việc khá bề bộn Đồng nghĩa : bộn bề
  • Bề dưới

    Danh từ địa vị cấp dưới, về mặt phải phục tùng cấp trên bề dưới phục tùng bề trên
  • Bề ngoài

    Danh từ vẻ biểu hiện ra bên ngoài, khác với thực chất sức mạnh bề ngoài \"Bề ngoài thơn thớt nói cười, Mà trong nham...
  • Bề nào cũng

    dù sao cũng \"Chồng thím ấy chết thì, bề nào cũng là chết rồi, còn người ta chưa chết mà nỡ để người ta chết luôn...
  • Bề thế

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 quy mô, phạm vi rộng lớn 2 Tính từ 2.1 có bề thế Danh từ quy mô, phạm vi rộng lớn bề thế của...
  • Bề trên

    Danh từ địa vị cấp trên, về mặt có uy quyền đối với cấp dưới lên giọng bề trên người bề trên (thường viết hoa)...
  • Bề tôi

    Danh từ (Từ cũ) người ở cương vị làm tôi, trong quan hệ với vua, chúa một bề tôi trung thành Đồng nghĩa : bầy tôi
  • Bền chí

    Tính từ không thay đổi ý chí, không nao núng trước mọi khó khăn, trở ngại bền chí theo đuổi sự nghiệp kiên gan bền chí...
  • Bền chặt

    Tính từ chặt chẽ và bền lâu, khó tách rời, khó phá vỡ tình nghĩa bền chặt mối quan hệ ngày thêm bền chặt
  • Bền gan

    Tính từ có khả năng chịu đựng các thử thách, không nao núng trước khó khăn, nguy hiểm bền gan chiến đấu vững trí, bền...
  • Bền lòng

    Tính từ luôn giữ vững được tinh thần, ý chí, trước sau không thay đổi bền lòng chờ đợi
  • Bền vững

    Tính từ vững chắc và bền lâu mối quan hệ bền vững sự phát triển không bền vững Đồng nghĩa : vững bền
  • Bềnh bệch

    Tính từ hơi bệch nước da bềnh bệch \"Mặt đầm chìm trong một mầu bềnh bệch như nước luộc cá.\" (HNhu; 3) Đồng nghĩa...
  • Bềnh bồng

    Động từ như bồng bềnh chiếc phao nổi bềnh bồng
  • Bều bệu

    Tính từ hơi bệu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top