Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bộ xử lý

Danh từ

xem bộ xử lí

Xem thêm các từ khác

  • Bộ xử lý trung tâm

    Danh từ xem bộ xử lí trung tâm
  • Bộ óc

    Danh từ óc của con người, coi là biểu tượng của những khả năng trí tuệ, của sự thông minh bộ óc nhạy bén
  • Bộ điều giải

    Danh từ xem modem
  • Bộ điệu

    Danh từ dáng, vẻ lộ ra qua cử chỉ, nét mặt, cách đi đứng (nhìn một cách tổng quát) bộ điệu tự nhiên \"Nàng thờ ơ...
  • Bộ đàm

    Danh từ (Khẩu ngữ) máy bộ đàm (nói tắt).
  • Bộ đồ

    Danh từ (Phương ngữ, hoặc kng) bộ quần áo mặc bộ đồ mới bộ đồ bà ba
  • Bộ đội chủ lực

    Danh từ bộ phận nòng cốt của quân đội, gồm các quân chủng lục quân, phòng không, không quân, hải quân.
  • Bộ đội địa phương

    Danh từ thành phần của quân đội ở tại địa phương (tỉnh, thành phố, quận, huyện).
  • Bộc bạch

    Động từ nói ra rõ ràng và thành thật (nỗi lòng của mình) bộc bạch nỗi niềm Đồng nghĩa : bày tỏ, giãi bày
  • Bộc lộ

    Động từ để lộ rõ ra bộc lộ một số nhược điểm càng nói càng bộc lộ lòng dạ hẹp hòi Đồng nghĩa : biểu lộ nói...
  • Bộc phá

    Mục lục 1 Động từ 1.1 phá huỷ bằng chất nổ 2 Danh từ 2.1 khối thuốc nổ để phá các vật rắn chắc Động từ phá huỷ...
  • Bộc phát

    Động từ (Ít dùng) như bột phát cơn giận dữ bộc phát
  • Bộc trực

    Tính từ có tính nghĩ sao nói vậy một cách thẳng thắn ăn nói bộc trực tính khí bộc trực, thẳng thắn Đồng nghĩa : trực...
  • Bộc tuệch

    Tính từ (Khẩu ngữ) thật thà một cách vụng về, không giữ gìn tế nhị tính bộc tuệch ăn nói bộc tuệch Đồng nghĩa :...
  • Bộc tuệch bộc toạc

    Tính từ (Khẩu ngữ) như bộc tuệch (nhưng mức độ nhiều hơn).
  • Bội chi

    Động từ chi vượt quá mức thu hoặc quá mức dự trù bội chi công quỹ bội chi ngân sách Trái nghĩa : bội thu
  • Bội chung

    Danh từ bội đồng thời của nhiều đại lượng bội chung nhỏ nhất
  • Bội nghĩa

    Động từ phụ ơn nghĩa kẻ bội nghĩa Đồng nghĩa : bội ơn, phụ bạc Trái nghĩa : biết ơn, hàm ân, hàm ơn
  • Bội nhiễm

    Động từ bị nhiễm khuẩn khi đang mắc một bệnh hoặc nhiễm khuẩn lần thứ hai khi cơ thể đang bị nhiễm khuẩn mãn tính...
  • Bội phản

    Động từ (Ít dùng) như phản bội trị tội kẻ bội phản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top