Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chành

Động từ

mở rộng ra về bề ngang (thường nói về môi, miệng)
chành miệng
chành môi ra cười
Đồng nghĩa: banh, nhành

Xem thêm các từ khác

  • Chào

    Động từ: tỏ thái độ kính trọng hoặc quan tâm đối với ai bằng lời nói hay cử chỉ, khi...
  • Chày

    Danh từ: dụng cụ dùng để giã, thường làm bằng một đoạn gỗ hoặc một thỏi chất rắn và...
  • Chái

    Danh từ: gian nhỏ lợp một mái tiếp vào đầu hồi, theo lối kiến trúc dân gian.
  • Chán

    Động từ: ở trạng thái không còn thèm muốn, thích thú nữa, vì đã quá thoả mãn, ở trạng...
  • Chánh

    Danh từ: (khẩu ngữ) người đứng đầu một đơn vị tổ chức, phân biệt với người phó, chánh...
  • Cháo

    Danh từ: món ăn bằng gạo hoặc bột, nấu loãng và nhừ, có thể thêm thịt, cá, v.v., nấu cháo,...
  • Cháu

    Danh từ: người thuộc một thế hệ sau nhưng không phải là con, trong quan hệ với người thuộc...
  • Cháy

    Động từ: chịu tác động của lửa và tự tiêu huỷ, (lửa) bốc cao thành ngọn, có cảm giác...
  • Châm

    Động từ: đâm nhẹ bằng mũi nhọn nhỏ, đâm nhẹ mũi kim vào các huyệt trên da để chữa bệnh...
  • Chân

    Danh từ: bộ phận dưới cùng của cơ thể người hay động vật, dùng để đi, đứng, chạy, nhảy,...
  • Chân chất

    Tính từ: bộc lộ bản chất tốt đẹp đúng nguyên như tính chất tự nhiên vốn có, không che...
  • Chân mây

    Danh từ: (văn chương, Ít dùng) như chân trời, "buồn trông nội cỏ dầu dầu, chân mây mặt đất...
  • Châng hẩng

    Động từ: (phương ngữ, từ cũ), xem chưng hửng
  • Châu

    Danh từ: phần của bề mặt trái Đất được phân chia theo quy ước, có thể gồm cả một đại...
  • Chây

    Động từ: (Ít dùng), xem trây
  • Chão

    Danh từ: thừng to và bền, đánh chão, dai như chão
  • Chè

    Danh từ: cây nhỡ, lá dày cạnh có răng cưa, hoa màu trắng, quả có ba múi, trồng để lấy lá,...
  • Chèn

    Động từ: đưa thêm một vật gì đó vào khe hở để giữ chặt lại ở một vị trí cố định,...
  • Chèn lấn

    Động từ: (Ít dùng) như chèn ép .
  • Chèo

    Danh từ: dụng cụ dùng để bơi thuyền, là một thanh dài, đầu trên tròn, có tay nắm, đầu dưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top