Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chân quì

Danh từ

xem chân quỳ

Xem thêm các từ khác

  • Chân quỳ

    Danh từ chân thấp, dáng cong ở một số đồ gỗ, đồ đồng (trông giống dáng chân đang quỳ) sập chân quỳ lư hương chân...
  • Chân rết

    Danh từ đường đan, thêu, v.v. thành hình nhiều nhánh nhỏ toả ra hai bên một đường chính như hình chân con rết mạng chân...
  • Chân son mình rỗi

    tả hoàn cảnh còn son rỗi, chưa phải bận bịu chuyện vợ chồng, con cái.
  • Chân tay

    Danh từ (Ít dùng) như tay chân sai chân tay đi đòi nợ
  • Chân thành

    Tính từ rất thành thật, xuất phát tự đáy lòng lòng chân thành chân thành góp ý với bạn Đồng nghĩa : chân tình, thành...
  • Chân thật

    Tính từ (ý thức, tình cảm) đúng đắn, có như thế nào thì bày tỏ đúng như thế tình cảm chân thật bộ phim phản ánh...
  • Chân thực

    Tính từ (Phương ngữ) xem chân thật
  • Chân trong chân ngoài

    tả thái độ làm việc nước đôi, vừa làm việc ăn lương ở nơi này lại vừa tranh thủ làm ở nơi khác để kiếm thêm.
  • Chân trời

    Danh từ đường giới hạn của tầm mắt ở nơi xa tít, trông tưởng như bầu trời tiếp xúc với mặt đất hay mặt biển...
  • Chân trời góc biển

    chỉ nơi xa xăm, cách trở ở tận nơi chân trời góc biển đi đến tận chân trời góc biển Đồng nghĩa : chân mây cuối trời,...
  • Chân trời góc bể

    (Phương ngữ) xem chân trời góc biển
  • Chân tu

    Động từ tu hành chân chính bậc chân tu
  • Chân tài

    Danh từ tài năng thật sự một chân tài về âm nhạc
  • Chân tình

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 lòng thành thật 2 Tính từ 2.1 có lòng thành thật, đầy nhiệt tình Danh từ lòng thành thật một tấm...
  • Chân tơ kẽ tóc

    những điều hết sức tỉ mỉ, cặn kẽ, đến từng chi tiết của sự việc tìm hiểu đến tận chân tơ kẽ tóc
  • Chân tướng

    Danh từ bộ mặt thật, bản chất thật (thường là xấu xa) vốn được che giấu lộ rõ chân tướng chân tướng của kẻ phản...
  • Chân voi

    Danh từ bệnh phù rất to ở chân mắc bệnh chân voi
  • Chân váy

    Danh từ (Ít dùng) váy may rời, không dính liền với áo áo trắng mặc với chân váy đen
  • Chân vòng kiềng

    Danh từ kiểu chân đi có dáng hơi khuỳnh, bàn chân bước vòng vào trong.
  • Chân vạc

    Danh từ thế vững chắc và ổn định do ba lực lượng ngang nhau liên kết tạo thành đóng quân thành thế chân vạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top