Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chơi với lửa

ví việc đùa dại dột với cái nguy hiểm hoặc việc làm mạo hiểm dễ bị phản tác dụng
không nên chơi với lửa
Đồng nghĩa: đùa với lửa

Xem thêm các từ khác

  • Chơi xấu

    Động từ (cách xử sự) tỏ ra là không phải, không tốt, có ý làm hại đến người khác chơi xấu với bạn Trái nghĩa :...
  • Chơi xỏ

    Động từ (Khẩu ngữ) lợi dụng chỗ sơ hở để ngầm hại hoặc làm cho bị bẽ mặt bị bạn chơi xỏ bị chơi xỏ một...
  • Chơi đùa

    Động từ chơi và đùa (nói khái quát; thường nói về trẻ em) bọn trẻ chơi đùa ngoài sân Đồng nghĩa : chơi nhởi, đùa...
  • Chơi đẹp

    Động từ (Khẩu ngữ) (cách xử sự) sẵn sàng chịu nhận phần thiệt về mình để đem lại lợi ích hoặc sự hài lòng cho...
  • Chơi đểu

    Động từ (Thông tục) lợi dụng sự sơ hở hoặc tình cảnh của người khác để bày trò lừa gạt hoặc làm hại nó chơi...
  • Chư hầu

    Danh từ (Từ cũ) chúa phong kiến (ở Trung Quốc thời cổ đại) bị phụ thuộc, phải phục tùng một chúa phong kiến lớn, mạnh...
  • Chưa biết chừng

    Phụ từ (Khẩu ngữ) như không biết chừng (nhưng thường chỉ nói về sự việc có thể sẽ xảy ra) chưa biết chừng vì buồn...
  • Chưa chừng

    Phụ từ (Khẩu ngữ) như chưa biết chừng (nhưng sắc thái khẩu ngữ mạnh hơn) chưa chừng nó làm được cũng nên
  • Chưa ráo máu đầu

    (Khẩu ngữ) còn non dại, chưa biết gì (hàm ý coi thường).
  • Chưng cất

    Động từ chưng hoặc cất (nói khái quát) chưng cất : là quá trình phân riêng các cấu tử bằng cách dựa vào độ bay hơi...
  • Chưng diện

    Động từ ăn mặc hoặc trang hoàng đẹp, sang trọng cốt để khoe chưng diện áo quần thích chưng diện
  • Chưng hửng

    Động từ ngẩn ra vì bị mất hứng thú đột ngột do sự việc lại xảy ra trái với điều mình đang mong muốn và tin chắc...
  • Chương chướng

    Tính từ hơi chướng nhìn trông chương chướng mắt
  • Chương hồi

    Danh từ chương và hồi trong một thể loại tiểu thuyết thời trước của Trung Quốc (nói khái quát) tiểu thuyết chương hồi
  • Chương mục

    Danh từ chương và mục của một văn bản (nói khái quát) các chương mục của một bộ luật
  • Chương trình

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 toàn bộ những dự kiến hoạt động theo một trình tự nhất định và trong một thời gian nhất định,...
  • Chương trình nghị sự

    Danh từ tập hợp những vấn đề dự kiến sẽ đem ra trình bày, thảo luận theo một trình tự nhất định ở hội nghị chương...
  • Chướng khí

    Danh từ khí ẩm, coi là độc, dễ sinh bệnh, bốc lên ở vùng rừng núi nhiệt đới và cận nhiệt đới đề phòng chướng...
  • Chướng ngại

    Danh từ cái gây cản trở sự hoạt động, cản trở bước tiến vượt qua mọi chướng ngại Đồng nghĩa : trở lực, trở...
  • Chướng ngại vật

    Danh từ vật thể nhân tạo hay tự nhiên, thường dùng trong phòng ngự để làm cản bước tiến của đối phương thi vượt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top