Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chạo

Danh từ

món ăn làm bằng bì lợn, thịt hay tôm cá chín tái, thái thành sợi mỏng, trộn với thính và ướp lá ổi.
Đồng nghĩa: nem chạo

Xem thêm các từ khác

  • Chạt

    Danh từ: nước biển lọc qua cát, phơi để lấy muối theo lối sản xuất muối thủ công, khoảng...
  • Chạy

    Động từ: (người, động vật) di chuyển thân thể bằng những bước nhanh, mạnh và liên tiếp,...
  • Chạy chợ

    Động từ: buôn bán nhỏ ở chợ để kiếm sống, chạy chợ bán rau, chạy chợ cả ngày chỉ được...
  • Chạy ăn

    Động từ: lo kiếm cái ăn cho gia đình một cách chật vật, "van nợ lắm khi tràn nước mắt, chạy...
  • Chả

    Danh từ: món ăn làm bằng thịt, cá hoặc tôm thái miếng, băm hoặc giã nhỏ, ướp gia vị, rồi...
  • Chả là

    (khẩu ngữ) tổ hợp dùng để đưa đẩy lời nói, nhằm phân bua hoặc thanh minh (điều gì), chả là mấy hôm nay bị ốm, nên...
  • Chải

    Động từ: làm cho thẳng, mượt, sạch, bằng lược hoặc bàn chải, chải đầu, chải quần bò...
  • Chảo

    Danh từ: đồ dùng thường được làm bằng nhôm, gang, miệng rộng, lòng nông, có hai quai hoặc...
  • Chảu

    Động từ: (phương ngữ, từ cũ), xem chẩu
  • Chảy

    Động từ: (nước, chất lỏng) di chuyển thành dòng, thoát ra ngoài thành giọt, thành dòng, chuyển...
  • Chấm

    Danh từ: cái hình tròn và nhỏ, (khẩu ngữ) dấu chấm (nói tắt), Động...
  • Chấm phẩy

    Danh từ:
  • Chấn

    Danh từ: tên một quẻ trong bát quái, thường tượng trưng cho sấm sét, quẻ chấn
  • Chấn chỉnh

    Động từ: sắp đặt, sửa sang lại cho ngay ngắn, cho hết lộn xộn, hết chuệch choạc, chấn...
  • Chấn tử

    Danh từ: thanh kim loại đặt song song với nhau và kẹp chặt vào một thanh kim loại khác, trong anten...
  • Chấp

    Động từ: cho đối phương được hưởng những điều kiện nào đó lợi hơn khi bắt đầu cuộc...
  • Chấp nhặt

    Động từ: để bụng trách móc về những sai sót nhỏ nhặt, tính hay chấp nhặt, Đồng nghĩa :...
  • Chất

    Danh từ: vật chất tồn tại ở một thể nhất định và là cái cấu tạo nên các vật thể, tính...
  • Chất chứa

    Động từ: (Ít dùng) như chứa chất, nỗi bực dọc chất chứa trong lòng
  • Chấu

    Danh từ: (khẩu ngữ) chân chấu (nói tắt), lưỡi liềm đã mòn hết chấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top