Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chợt

như sầy
gãi đến chợt da
khoai bị chợt vỏ

Phụ từ

(xảy ra) thình lình và trong khoảnh khắc
chợt nhớ lại chuyện cũ
trời chợt nắng, chợt mưa
Đồng nghĩa: bất chợt, bỗng, đột nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Chục

    Danh từ: số gộp chung mười đơn vị làm một, (phương ngữ) số gộp chung mười đơn vị làm...
  • Chụm

    Động từ: làm cho gần lại với nhau để quây quanh một điểm, (phương ngữ) cho củi vào bếp...
  • Chụt

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng hôn, tiếng mút mạnh, hôn chụt vào má
  • Chụt chịt

    Tính từ: (Ít dùng) mập mạp, thấp và có vẻ nặng nề (thường nói về trẻ em), thằng nhỏ béo...
  • Chủ

    Danh từ: người có quyền sở hữu về tài sản nào đó, người thuê người làm, trong quan hệ...
  • Chủ nợ

    Danh từ: người cho vay nợ, hoặc bán chịu hàng, trong quan hệ với con nợ, đồ đạc gán cho chủ...
  • Chủ quản

    Động từ: có trách nhiệm chính trong việc quản lí, cơ quan chủ quản, ngành chủ quản, bộ chủ...
  • Chủ trị

    Động từ: (dược phẩm) có tác dụng chủ yếu chữa trị một bệnh nào đó, thuốc chủ trị...
  • Chủ tâm

    Danh từ: ý định có sẵn, Động từ: có ý định sẵn để làm việc...
  • Chủ ý

    Danh từ: ý định chính, ý định có sẵn (để làm việc gì), Động từ:...
  • Chủ đạo

    Tính từ: chủ yếu và có tác dụng chi phối đối với toàn bộ, vị trí chủ đạo, giữ vai trò...
  • Chủn

    (khẩu ngữ) (ngắn) đến mức quá đáng, trông khó coi, Tính từ: thuộc về mọi người, mọi vật,...
  • Chủng

    Danh từ: (từ cũ) loài (động vật, thực vật), giống (người), loại, chủng loại, Động...
  • Chủng sinh

    Danh từ: người học ở chủng viện.
  • Chứ

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là cái ý phủ định, ngược lại với điều vừa nói đến, và cũng để nhằm bổ sung, khẳng...
  • Chứa

    Động từ: giữ, tích ở bên trong, cất giấu hoặc để cho ở trong nhà một cách bất hợp pháp,...
  • Chứa chất

    Động từ: chứa đựng nhiều và tích lại đã lâu, cái nhìn chứa chất căm hờn, "ai đi muôn dặm...
  • Chức

    Danh từ: danh vị thể hiện cấp bậc, quyền hạn và trách nhiệm của một người trong hệ thống...
  • Chứng

    Danh từ: dấu hiệu lộ ra cho thấy cơ thể đang có bệnh, (khẩu ngữ) bệnh (thường nói về những...
  • Chứng cứ

    Danh từ: cái được dẫn ra để làm căn cứ xác định điều gì đó là có thật, không đủ chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top