Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chủn

Mục lục

Phụ từ

(Khẩu ngữ) (ngắn) đến mức quá đáng, trông khó coi
chiếc váy ngắn chủn

Tính từ

thuộc về mọi người, mọi vật, có liên quan đến tất cả; phân biệt với riêng
của chung
việc chung
lợi ích chung
cha chung không ai khóc (tng)
có tính chất bao quát, gồm những cái chính, cái cơ bản
quan điểm chung
đặc tính chung
đường lối chung
cùng với nhau, chứ không phải người nào người ấy tách riêng ra
ở chung một nhà
niềm vui chung
sống chung với nhau như vợ chồng

Động từ

cùng có với nhau
hai nhà chung sân
chung chăn chung gối
góp lại với nhau
chung vốn làm ăn
chung sức cùng làm

Xem thêm các từ khác

  • Chủng

    Danh từ: (từ cũ) loài (động vật, thực vật), giống (người), loại, chủng loại, Động...
  • Chủng sinh

    Danh từ: người học ở chủng viện.
  • Chứ

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là cái ý phủ định, ngược lại với điều vừa nói đến, và cũng để nhằm bổ sung, khẳng...
  • Chứa

    Động từ: giữ, tích ở bên trong, cất giấu hoặc để cho ở trong nhà một cách bất hợp pháp,...
  • Chứa chất

    Động từ: chứa đựng nhiều và tích lại đã lâu, cái nhìn chứa chất căm hờn, "ai đi muôn dặm...
  • Chức

    Danh từ: danh vị thể hiện cấp bậc, quyền hạn và trách nhiệm của một người trong hệ thống...
  • Chứng

    Danh từ: dấu hiệu lộ ra cho thấy cơ thể đang có bệnh, (khẩu ngữ) bệnh (thường nói về những...
  • Chứng cứ

    Danh từ: cái được dẫn ra để làm căn cứ xác định điều gì đó là có thật, không đủ chứng...
  • Chứng minh

    Động từ: xác định có căn cứ là đúng hay sai, có hay không, dùng suy luận logic vạch rõ điều...
  • Chừ

    Danh từ: (phương ngữ) giờ, bây giờ, từ sáng tới chừ, đi mô chừ?
  • Chừa

    Động từ: bớt lại, dành riêng ra một phần nào đó cho việc khác, (khẩu ngữ) trừ ra, không...
  • Chừng

    Danh từ: mức, hạn được xác định tương đối, đại khái, quãng đường hoặc khoảng thời...
  • Chửa

    Động từ: (phụ nữ hoặc một số động vật giống cái) có thai hoặc bọc trứng ở trong bụng,...
  • Chửi

    Động từ: thốt ra những lời lẽ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác, chửi...
  • Chữ

    Danh từ: hệ thống kí hiệu bằng đường nét đặt ra để ghi tiếng nói, lối viết chữ, nét...
  • Chữ kí

    Danh từ: chữ viết nhanh dưới một dạng đặc biệt (không giống chữ thông thường), dùng làm...
  • Chữ ký

    Danh từ:
  • Chữ nghĩa

    Danh từ: từ ngữ và nghĩa của từ ngữ (nói khái quát), (khẩu ngữ) vốn học thức (nói khái...
  • Chữ nhân

    Danh từ: chữ g trong tiếng hán; dùng để tả cái có đường nét, hình dáng giống như chữ ấy,...
  • Chữa

    Động từ: làm cho khỏi bệnh hoặc hết hư hỏng, thêm bớt, sửa đổi hoặc điều chỉnh chút...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top