Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chủ

Mục lục

Danh từ

người có quyền sở hữu về tài sản nào đó
chủ nhà
chủ doanh nghiệp
chủ tài khoản
người thuê người làm, trong quan hệ với người làm thuê
quan hệ giữa chủ và thợ
người có quyền quản lí, xử lí toàn bộ các công việc theo lợi ích của mình
thanh niên là người chủ tương lai của đất nước
không làm chủ được bản thân
người chủ nhà, trong quan hệ với khách
tiền chủ hậu khách

Tính từ

chính, chủ yếu
động mạch chủ
con bài chủ

Xem thêm các từ khác

  • Chủ nợ

    Danh từ: người cho vay nợ, hoặc bán chịu hàng, trong quan hệ với con nợ, đồ đạc gán cho chủ...
  • Chủ quản

    Động từ: có trách nhiệm chính trong việc quản lí, cơ quan chủ quản, ngành chủ quản, bộ chủ...
  • Chủ trị

    Động từ: (dược phẩm) có tác dụng chủ yếu chữa trị một bệnh nào đó, thuốc chủ trị...
  • Chủ tâm

    Danh từ: ý định có sẵn, Động từ: có ý định sẵn để làm việc...
  • Chủ ý

    Danh từ: ý định chính, ý định có sẵn (để làm việc gì), Động từ:...
  • Chủ đạo

    Tính từ: chủ yếu và có tác dụng chi phối đối với toàn bộ, vị trí chủ đạo, giữ vai trò...
  • Chủn

    (khẩu ngữ) (ngắn) đến mức quá đáng, trông khó coi, Tính từ: thuộc về mọi người, mọi vật,...
  • Chủng

    Danh từ: (từ cũ) loài (động vật, thực vật), giống (người), loại, chủng loại, Động...
  • Chủng sinh

    Danh từ: người học ở chủng viện.
  • Chứ

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là cái ý phủ định, ngược lại với điều vừa nói đến, và cũng để nhằm bổ sung, khẳng...
  • Chứa

    Động từ: giữ, tích ở bên trong, cất giấu hoặc để cho ở trong nhà một cách bất hợp pháp,...
  • Chứa chất

    Động từ: chứa đựng nhiều và tích lại đã lâu, cái nhìn chứa chất căm hờn, "ai đi muôn dặm...
  • Chức

    Danh từ: danh vị thể hiện cấp bậc, quyền hạn và trách nhiệm của một người trong hệ thống...
  • Chứng

    Danh từ: dấu hiệu lộ ra cho thấy cơ thể đang có bệnh, (khẩu ngữ) bệnh (thường nói về những...
  • Chứng cứ

    Danh từ: cái được dẫn ra để làm căn cứ xác định điều gì đó là có thật, không đủ chứng...
  • Chứng minh

    Động từ: xác định có căn cứ là đúng hay sai, có hay không, dùng suy luận logic vạch rõ điều...
  • Chừ

    Danh từ: (phương ngữ) giờ, bây giờ, từ sáng tới chừ, đi mô chừ?
  • Chừa

    Động từ: bớt lại, dành riêng ra một phần nào đó cho việc khác, (khẩu ngữ) trừ ra, không...
  • Chừng

    Danh từ: mức, hạn được xác định tương đối, đại khái, quãng đường hoặc khoảng thời...
  • Chửa

    Động từ: (phụ nữ hoặc một số động vật giống cái) có thai hoặc bọc trứng ở trong bụng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top