Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Diệt trùng

Động từ

như sát trùng
thuốc diệt trùng

Xem thêm các từ khác

  • Diệt trừ

    Động từ diệt hết để cho không còn tác hại nữa diệt trừ mối diệt trừ tận gốc mầm mống phản loạn Đồng nghĩa...
  • Diệt vong

    Động từ bị tiêu diệt, hoàn toàn không còn tồn tại (nói về hiện tượng xã hội) một bộ tộc có nguy cơ bị diệt vong...
  • Diệu huyền

    Tính từ như huyền diệu .
  • Diệu kì

    Tính từ như kì diệu sức mạnh diệu kì
  • Diệu kế

    Danh từ kế rất hay quả là một diệu kế
  • Diệu kỳ

    Tính từ xem diệu kì
  • Diệu vợi

    Tính từ xa xôi, cách trở đường xa xôi diệu vợi khó khăn, phiền phức công việc diệu vợi
  • Do

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên nốt nhạc thứ nhất trong gam nhạc. 2 Kết từ 2.1 từ biểu thị điều sắp nêu ra là nguyên nhân...
  • Do dự

    Động từ chưa quyết định được dứt khoát vì có điều còn e ngại \"Tính tình anh sôi nổi, ngay thẳng như ngọn lửa, đã...
  • Do thám

    Động từ dò xét để thu thập tình hình của đối phương do thám tình hình Đồng nghĩa : thám thính
  • Doa

    Động từ làm cho lỗ đã khoan hoặc tiện trên kim loại trở thành rộng thêm hoặc nhẵn hơn, chính xác hơn bằng loại dao có...
  • Doanh gia

    Danh từ (Trang trọng) nhà doanh nghiệp, nhà kinh doanh lớn, thường có tiếng tăm giới doanh gia Việt Nam Đồng nghĩa : doanh nhân
  • Doanh lợi

    Danh từ lợi nhuận do việc kinh doanh đưa lại doanh lợi cao
  • Doanh nghiệp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm các công việc kinh doanh 2 Danh từ 2.1 đơn vị hoạt động kinh doanh Động từ làm các công việc...
  • Doanh nhân

    Danh từ (Trang trọng) người làm nghề kinh doanh ngày doanh nhân Việt Nam Đồng nghĩa : doanh gia
  • Doanh số

    Danh từ như doanh thu doanh số trong năm đạt 2 tỉ đồng
  • Doanh thu

    Danh từ toàn bộ thu nhập nói chung, kể cả vốn lẫn lãi, do việc kinh doanh đưa lại trong một thời kì nhất định hoặc từ...
  • Doanh trại

    Danh từ khu nhà riêng của đơn vị quân đội để ở và làm việc.
  • Doi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dải phù sa ở dọc sông hay cửa sông 1.2 dải đất lồi ra phía biển do cát tạo thành. 1.3 phần biển...
  • Dom

    Danh từ phần cuối cùng của ruột già, ở sát hậu môn bệnh lòi dom
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top