Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Diệu kế

Danh từ

kế rất hay
quả là một diệu kế

Xem thêm các từ khác

  • Diệu kỳ

    Tính từ xem diệu kì
  • Diệu vợi

    Tính từ xa xôi, cách trở đường xa xôi diệu vợi khó khăn, phiền phức công việc diệu vợi
  • Do

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên nốt nhạc thứ nhất trong gam nhạc. 2 Kết từ 2.1 từ biểu thị điều sắp nêu ra là nguyên nhân...
  • Do dự

    Động từ chưa quyết định được dứt khoát vì có điều còn e ngại \"Tính tình anh sôi nổi, ngay thẳng như ngọn lửa, đã...
  • Do thám

    Động từ dò xét để thu thập tình hình của đối phương do thám tình hình Đồng nghĩa : thám thính
  • Doa

    Động từ làm cho lỗ đã khoan hoặc tiện trên kim loại trở thành rộng thêm hoặc nhẵn hơn, chính xác hơn bằng loại dao có...
  • Doanh gia

    Danh từ (Trang trọng) nhà doanh nghiệp, nhà kinh doanh lớn, thường có tiếng tăm giới doanh gia Việt Nam Đồng nghĩa : doanh nhân
  • Doanh lợi

    Danh từ lợi nhuận do việc kinh doanh đưa lại doanh lợi cao
  • Doanh nghiệp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm các công việc kinh doanh 2 Danh từ 2.1 đơn vị hoạt động kinh doanh Động từ làm các công việc...
  • Doanh nhân

    Danh từ (Trang trọng) người làm nghề kinh doanh ngày doanh nhân Việt Nam Đồng nghĩa : doanh gia
  • Doanh số

    Danh từ như doanh thu doanh số trong năm đạt 2 tỉ đồng
  • Doanh thu

    Danh từ toàn bộ thu nhập nói chung, kể cả vốn lẫn lãi, do việc kinh doanh đưa lại trong một thời kì nhất định hoặc từ...
  • Doanh trại

    Danh từ khu nhà riêng của đơn vị quân đội để ở và làm việc.
  • Doi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dải phù sa ở dọc sông hay cửa sông 1.2 dải đất lồi ra phía biển do cát tạo thành. 1.3 phần biển...
  • Dom

    Danh từ phần cuối cùng của ruột già, ở sát hậu môn bệnh lòi dom
  • Domino

    Danh từ tấm nhỏ hình chữ nhật, trên mặt chia làm hai nửa, mỗi nửa để trắng hoặc có từ một đến sáu chấm, dùng làm...
  • Don

    Danh từ loài hến nhỏ, sống ven biển.
  • Dong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây trồng thân cỏ, lá to, cuống lá có đốt, thân ngầm phồng thành củ hình thoi dài, màu trắng, chứa...
  • Dong dải

    Tính từ (Phương ngữ) (vóc người) thon, mảnh khảnh vóc người dong dải
  • Dong dỏng

    Tính từ hơi gầy và thon dáng người dong dỏng cao dong dỏng Đồng nghĩa : thanh mảnh, thon thả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top