Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Gom

Động từ

dồn hết lại một chỗ để làm việc gì hoặc để cho gọn
gom tiền để mua nhà
gom rác

Xem thêm các từ khác

  • Gom góp

    Động từ tập hợp lại dần dần và từ nhiều nguồn gom góp tiền bạc gom góp từng ít một Đồng nghĩa : cóp nhặt, gom nhặt,...
  • Gom nhóp

    Động từ (Phương ngữ) như góp nhặt gom nhóp đồ đạc
  • Gom nhặt

    Động từ gom lại, thu nhặt lại từ nhiều nơi gom nhặt từng mẩu sắt vụn tư liệu được gom nhặt từ nhiều nguồn Đồng...
  • Gon

    Danh từ cỏ dùng để dệt chiếu, đan buồm chiếu gon
  • Gorilla

    Danh từ loài linh trưởng rất lớn có hình dạng giống như người, cao tới 1,80 mét, sống ở châu Phi.. Đồng nghĩa : khỉ độc,...
  • Gothic

    phong cách nghệ thuật kiến trúc thời Trung Cổ ở châu Âu, có đặc trưng nổi bật là những vòm cuốn được xây theo hình...
  • Goá

    Tính từ có chồng hay vợ đã chết goá vợ mẹ goá con côi Đồng nghĩa : hoá
  • Goá bụa

    Tính từ goá chồng (hoặc đôi khi, goá vợ), về mặt đời sống cô đơn (nói khái quát) sống cảnh goá bụa Đồng nghĩa :...
  • Goá phụ

    Danh từ (Văn chương) như quả phụ .
  • Goòng

    Danh từ xe nhỏ có bánh sắt chạy trên đường ray, thường dùng ở công trường, hầm mỏ, nhà máy đường goòng toa tàu hoả...
  • Gr

    gram (viết tắt).
  • Gra-nít

    Danh từ xem granite
  • Gra-phít

    Danh từ xem graphite
  • Gram

    Danh từ đơn vị đo khối lượng, bằng một phần nghìn của kilogram.
  • Granite

    Danh từ xem đá hoa cương
  • Granito

    Danh từ vật liệu nhân tạo làm bằng xi măng và đá hạt có màu, một mặt được mài nhẵn, dùng để trát các bề mặt công...
  • Graphite

    Danh từ khoáng vật, một dạng kết tinh bền vững của carbon thuần, dẫn điện tốt, dùng làm điện cực, ruột bút chì. Đồng...
  • Gu

    Danh từ (Khẩu ngữ) ý thích riêng trong lối sống (nói khái quát) hai người rất hợp gu Đồng nghĩa : sở thích, thị hiếu
  • Guitar

    Danh từ đàn có sáu dây kim loại, mặt cộng hưởng hình thắt cổ bồng, trên có lỗ thoát âm.
  • Guđron

    Danh từ chất kết dính hữu cơ màu đen chế tạo từ than đá, than bùn, gỗ, dùng làm nhựa đường, hắc ín.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top