Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Động từ

(Khẩu ngữ) vứt đi, ném tất cả đi một cách không thương tiếc
tức quá, hê cả mâm bát ra sân
Đồng nghĩa: quẳng

Xem thêm các từ khác

  • Hên

    (phương ngữ) may, gặp vận đỏ, số hắn hên lắm!, gặp hên, trái nghĩa : xui
  • Hình dạng

    Danh từ: hình của một vật, phân biệt nó với những vật khác loại, thay đổi hình dạng, hình...
  • Hình thể

    Danh từ: toàn thể nói chung những đường nét bên ngoài, tập luyện để có hình thể đẹp
  • Động từ: (ngựa) kêu, tiếng ngựa hí
  • Hí húi

    Động từ: (khẩu ngữ) từ gợi tả dáng vẻ hơi cúi xuống, chăm chú làm việc gì, hí húi ghi...
  • Danh từ: đường mép chạy từ giữa cổ đến nách áo phía bên phải ở thân trước áo dài,
  • Hò hẹn

    Động từ: như hẹn hò (ng2), đến nơi hò hẹn
  • Hò lờ

    Danh từ: tên một điệu hò tập thể phổ biến trong các đoàn dân công ở bắc bộ trong thời...
  • Hòm

    Danh từ: đồ dùng để đựng có dạng hình hộp, thường bằng gỗ hay sắt mỏng, có nắp đậy...
  • Hòng

    Động từ: muốn và cố thực hiện được điều biết là rất khó, thậm chí không thể thực...
  • Hó hé

    Động từ: như ho he, nói lộ ra điều cần phải giữ kín mà mình được biết, tất cả đều...
  • Hói

    Danh từ: nhánh sông con, nhỏ, hẹp, được đào hoặc do tự nhiên hình thành để dẫn nước, tiêu...
  • Hóm

    Tính từ: tinh và nhanh nhạy trong nhận xét, đối đáp, biết cách đùa vui ý nhị và đúng lúc,...
  • Hóng

    Động từ: chờ sẵn để đón lấy, chờ sẵn để đón nghe, hướng về phía nào đó, có ý chờ...
  • Động từ: cất tiếng cao, to, ngắn gọn để ra lệnh, thúc giục hoặc biểu thị yêu cầu, quyết...
  • Hôi

    Động từ: mót (cá), (khẩu ngữ) lợi dụng nhân lúc có sự lộn xộn để đánh người hay lấy...
  • Hôm

    Danh từ: thời gian buổi tối, khoảng thời gian thuộc về một ngày, đêm hôm, ăn bữa hôm, lo bữa...
  • Hôm kìa

    Danh từ: (khẩu ngữ) ngày liền trước ngày hôm kia, cách hôm nay hai ngày.
  • Hôn

    Động từ: áp môi hoặc mũi vào để tỏ lòng yêu thương, quý mến, (phương ngữ, khẩu ngữ) không,...
  • Hông

    Danh từ: vùng hai bên của bụng dưới, ngang với xương chậu., (phương ngữ) mặt bên, phía bên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top