- Từ điển Việt - Việt
Hồi hương
Mục lục |
Danh từ
(cây) hồi
- hoa hồi hương
Động từ
trở về hoặc để cho trở về quê hương, xứ sở sau nhiều năm sinh sống ở nơi xa, ở nước ngoài
- Việt kiều hồi hương
Các từ tiếp theo
-
Hồi hộp
Động từ: ở trong trạng thái trái tim đập dồn dập, ở trong trạng thái lòng luôn bồi hồi,... -
Hồi sức
Động từ: phục hồi sự hô hấp và sự tuần hoàn bị suy sụp do mất nhiều máu hoặc sau khi... -
Hồi văn
Danh từ: thể thơ đọc xuôi đọc ngược cũng đều có vần và có nghĩa., Danh... -
Hồi đáp
Động từ: trả lời lại, nhận được thư hồi đáp -
Hồn
Danh từ: thực thể tinh thần mà tôn giáo và triết học duy tâm cho là độc lập với thể xác,... -
Hồng
Danh từ: chim ở nước, có bộ lông tơ rất dày, mịn và nhẹ., Danh từ:... -
Hồng hộc
Danh từ: ngỗng trời., (thở) mạnh và dồn dập từng hồi, qua đằng miệng, do phải dùng sức... -
Hồng quần
Danh từ: (từ cũ, văn chương) váy đỏ; dùng để chỉ người con gái trẻ đẹp thời phong kiến,... -
Hổ
Danh từ: thú dữ lớn, cùng họ với mèo, lông màu vàng hoặc trắng có vằn đen., Động... -
Hổi
(phương ngữ, khẩu ngữ) hồi ấy, từ hổi đến giờ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.723 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe City
26 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.