Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hợp pháp hoá

Động từ

làm cho trở nên hợp pháp
hợp pháp hoá giấy tờ

Xem thêm các từ khác

  • Hợp phần

    Danh từ thành phần hợp thành của một hợp chất oxygen và hydrogen là hai hợp phần của nước
  • Hợp tan

    Động từ (Văn chương) gặp nhau và xa nhau; chỉ cảnh trắc trở, khó khăn \"Hoa trôi nước chảy xuôi dòng, Xót thân chìm nổi,...
  • Hợp thành

    Động từ (nhiều loại, nhiều bộ phận) hợp chung lại với nhau để tạo nên một cái lớn các bộ phận hợp thành được...
  • Hợp thời

    Tính từ đúng lúc, phù hợp với yêu cầu khách quan vào một thời điểm nhất định một chủ trương hợp thời tư tưởng...
  • Hợp thức

    Động từ đúng theo thể thức quy định giấy tờ không hợp thức Đồng nghĩa : hợp lệ
  • Hợp thức hoá

    Động từ làm cho trở nên hợp thức hợp thức hoá giấy tờ hợp thức hoá mối quan hệ
  • Hợp tuyển

    Danh từ sách gồm nhiều tác phẩm của nhiều tác giả được lựa chọn và tập hợp lại theo một chủ đề hoặc một mục...
  • Hợp tác

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cùng chung sức giúp đỡ lẫn nhau trong một công việc, một lĩnh vực nào đó, nhằm một mục đích...
  • Hợp tác hoá

    Động từ làm cho sản xuất từ cá thể trở thành tập thể, bằng cách vận động, tổ chức cho những người lao động cá...
  • Hợp tác xã

    Danh từ cơ sở sản xuất, kinh doanh thuộc chế độ sở hữu tập thể, do các thành viên tổ chức và trực tiếp quản lí hợp...
  • Hợp táng

    Động từ (Trang trọng) chôn chung một huyệt.
  • Hợp tình hợp lí

    thoả đáng cả về mặt tình cảm lẫn về mặt lí lẽ cách giải quyết hợp tình hợp lí
  • Hợp tình hợp lý

    xem hợp tình hợp lí
  • Hợp tấu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (nhiều người) cùng biểu diễn bằng nhạc khí. 2 Danh từ 2.1 bản nhạc do nhiều người cùng biểu...
  • Hợp tử

    Danh từ thể hình thành do sự kết hợp của tế bào sinh sản đực và tế bào sinh sản cái.
  • Hợp xướng

    Danh từ hình thức biểu diễn thanh nhạc bằng lối hát nhiều giọng, nhiều bè dàn hợp xướng
  • Hợp âm

    Danh từ âm hưởng hỗn hợp do nhiều âm có độ cao khác nhau cùng phát ra một lúc.
  • Hợp ý

    Tính từ đúng với ý muốn của người nào đó một quyết định hợp ý dân cậu nói rất hợp ý tôi Đồng nghĩa : vừa ý...
  • Hợp đề

    Danh từ phán đoán trình bày kết luận rút ra từ chính đề và phản đề trong tam đoạn luận.
  • Hợp đồng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 sự thoả thuận, giao ước giữa hai hay nhiều bên quy định các quyền lợi, nghĩa vụ của các bên tham...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top