- Từ điển Việt - Việt
Khả dĩ
Phụ từ
có thể, có khả năng
- "Tôi sục tìm trong bè xem có vật nào khả dĩ dùng làm bơi chèo được." (THoài; 8)
hoặc t tạm được, có thể chấp nhận được
- một ý kiến nghe có vẻ khả dĩ
- nói thế khả dĩ còn nghe được
Các từ tiếp theo
-
Khả dụng
Tính từ có khả năng sử dụng, ứng dụng được nguồn nguyên liệu khả dụng tính khả dụng của các hệ điều hành máy... -
Khả kính
Tính từ đáng kính trọng vị giáo sư khả kính một con người khả kính -
Khả nghi
Tính từ đáng ngờ, khó có thể tin dấu hiệu khả nghi -
Khả năng
Danh từ cái có thể xuất hiện, có thể xảy ra trong điều kiện nhất định cơn bão có khả năng sẽ suy yếu dần tình hình... -
Khả quan
Tính từ tương đối tốt đẹp và có khả năng ngày càng tốt đẹp, có thể yên tâm được kết quả khả quan bệnh tình đã... -
Khả thi
Tính từ có khả năng thực hiện được dự án có tính khả thi một giải pháp khả thi -
Khả ái
Tính từ đẹp một cách dịu dàng, trang nhã, giành được thiện cảm của người khác (thường nói về vẻ đẹp của người... -
Khả ố
Tính từ xấu xa, thô lỗ đến mức thấy ghê tởm bộ mặt khả ố cười khả ố -
Khải hoàn
Động từ (Từ cũ, Văn chương) thắng trận trở về ca khúc khải hoàn -
Khải hoàn ca
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) bài hát mừng (đoàn quân) hoàn toàn thắng trận trở về.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
358 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemMath
2.091 lượt xemIn Port
192 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
0 · 26/03/23 03:35:00
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-