Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khoảng

Mục lục

Danh từ

phần không gian hoặc thời gian được giới hạn một cách đại khái
khoảng đất trống
khoảng trời trong xanh
thời điểm, độ dài thời gian hay không gian theo ước lượng
bây giờ vào khoảng 3 giờ
ông ấy khoảng sáu mươi tuổi
Đồng nghĩa: chừng, cỡ, độ, quãng
đoạn thẳng không kể hai điểm đầu mút.

Xem thêm các từ khác

  • Khoảnh

    Danh từ: phần đất đai, không gian có giới hạn rõ ràng, Tính từ:...
  • Khoắng

    Động từ: cho vật cứng ngập sâu vào rồi quấy đảo khắp các chỗ, (khẩu ngữ) lấy trộm nhiều...
  • Khoằm

    Tính từ: hơi cong và quặp vào, mũi khoằm, Đồng nghĩa : khoăm, khoặm
  • Khoặm

    Tính từ: (Ít dùng) như khoằm (nhưng nghĩa mạnh hơn), (nét mặt) cau có một cách giận dữ, mũi...
  • Khoẻ

    Tính từ: có sức lực cơ thể trên mức bình thường, (cơ thể) ở trạng thái tốt, không ốm...
  • Khuyến mại

    Động từ:, xem khuyến mãi
  • Khuấy

    Động từ: như quấy (ng1), (phương ngữ) như quấy (ng2), (khẩu ngữ) làm cho dậy lên, sôi động...
  • Khuẩn

    Danh từ: (khẩu ngữ) vi khuẩn (nói tắt), (trang trọng, văn chương) đã chết rồi, bệnh nhiễm...
  • Khuỵ

    Động từ: (ng2).
  • Khuỷnh

    Danh từ: khoảnh nhỏ hoặc khúc đường nhỏ, một khuỷnh đất bên bờ sông
  • Khuỷu

    Danh từ: chỗ lồi ra của khớp xương giữa cánh tay và cẳng tay, chỗ uốn cong, gần như gấp khúc...
  • Khàn

    Tính từ: (tiếng, giọng) trầm và rè, không thanh, không gọn, giọng khàn, khàn như vịt đực
  • Khành khạch

    Tính từ: từ gợi tả tiếng cười to, phát ra liên tiếp từ sâu trong cổ họng.
  • Khào khào

    Tính từ: (giọng nói) khàn và yếu, nghe không rõ, giọng khào khào, nói khào khào
  • Khá

    Tính từ: ở mức độ, trình độ trên trung bình chút ít, ở mức cao tương đối, so với cái đưa...
  • Khái

    Danh từ: (phương ngữ) hổ., Tính từ: (khẩu ngữ) khái tính (nói tắt),...
  • Khái quát

    Động từ: thâu tóm những cái===== có tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng,
  • Khám

    Danh từ: vật làm bằng gỗ, giống như cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt bài vị, đồ...
  • Khánh

    Danh từ: nhạc khí có hình bán nguyệt, làm bằng đá phiến, gõ thành tiếng., Danh...
  • Kháo

    Danh từ: cây cùng họ với quế, thân thẳng cao hàng mấy chục mét, lá mọc cách, nhọn đầu và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top