Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Liêm sỉ

Danh từ

bản tính trong sạch, biết tránh không làm những việc gây tiếng xấu cho mình
một người không có liêm sỉ

Xem thêm các từ khác

  • Liên

    yếu tố gốc Hán dùng ghép trước để cấu tạo danh từ, có nghĩa là có liên quan đến nhau ở cùng một cấp độ , như: liên...
  • Liên bang

    Danh từ quốc gia gồm nhiều nước, nhiều khu tự trị (trong đó các thành viên có thể có hiến pháp và các cơ quan lập pháp,...
  • Liên bộ

    Danh từ hai hay nhiều bộ phối hợp với nhau (cùng làm việc gì) cuộc họp liên bộ thông tư liên bộ y tế - tài chính
  • Liên can

    Động từ dính dáng vào vụ phạm pháp ở mức không nghiêm trọng lên án kẻ gây tội ác và các phần tử liên can có liên...
  • Liên chi

    Danh từ tổ chức gồm một số chi bộ hay chi đoàn hợp thành ban chấp hành liên chi bí thư liên chi
  • Liên chi hồ điệp

    liên tiếp, nối tiếp nhau không dứt nói liên chi hồ điệp
  • Liên chi uỷ

    Danh từ ban chấp hành đảng bộ liên chi.
  • Liên cầu khuẩn

    Danh từ vi khuẩn hình cầu xếp thành chuỗi như chuỗi hạt, thường kí sinh ở da và niêm mạc của người, động vật, gây...
  • Liên danh

    tập thể gồm hai hay nhiều người cùng chung một danh sách để làm một việc gì liên danh ứng cử viên nhà thầu liên danh...
  • Liên doanh

    Động từ liên kết để cùng hợp tác trong kinh doanh, giữa hai bên hay nhiều bên xí nghiệp liên doanh công ti liên doanh với...
  • Liên gia

    Danh từ tổ chức gồm một số hộ sống gần nhau, do chính quyền Sài Gòn trước 1975 lập ra để tiện kiểm soát dân.
  • Liên hiệp

    kết hợp những tổ chức hay thành phần xã hội khác nhau vào một tổ chức, nhằm thực hiện mục đích chung nào đó khối...
  • Liên hoan

    cuộc vui chung nhân dịp gì có đông người cùng tham gia liên hoan văn nghệ liên hoan mừng chiến thắng ăn liên hoan
  • Liên hoan phim

    Danh từ festival điện ảnh liên hoan phim quốc tế
  • Liên hệ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tiếp xúc, trao đổi để đặt hoặc giữ quan hệ với nhau 1.2 (sự vật, sự việc) có quan hệ làm...
  • Liên hồi

    Tính từ không dứt, hết hồi này đến hồi khác kế tiếp nhau trống đánh liên hồi nói liên hồi Đồng nghĩa : liên miên
  • Liên hồi kì trận

    (Khẩu ngữ) (sự việc, hành động diễn ra) liên tiếp dồn dập, hết đợt này đến đợt khác súng bắn liên hồi kì trận...
  • Liên hồi kỳ trận

    xem liên hồi kì trận
  • Liên hợp

    có quan hệ thống nhất hữu cơ với nhau giữa những khâu, những bộ phận vốn tương đối độc lập nhưng đã được liên...
  • Liên khu

    Danh từ đơn vị hành chính gồm nhiều tỉnh trong thời kì Kháng chiến chống Pháp liên khu Việt Bắc liên khu Năm tư lệnh liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top