- Từ điển Việt - Việt
Mẫu thân
Danh từ
(Từ cũ, Trang trọng) mẹ (không dùng để tự xưng).
- Đồng nghĩa: thân mẫu
Xem thêm các từ khác
-
Mẫu tây
Danh từ (Khẩu ngữ) hecta; phân biệt với mẫu ta. -
Mẫu tử
Danh từ mẹ con, về mặt quan hệ máu mủ tình mẫu tử thiêng liêng -
Mẫu vật
Danh từ vật dùng làm mẫu hoặc có tính chất như vật làm mẫu, giúp hiểu biết về hàng loạt những cái khác cùng loại phân... -
Mẫu đơn
Danh từ cây họ thảo, lá xẻ lông chim, hoa to và thơm, màu đỏ, trắng hay vàng, nở vào dịp Tết, vỏ rễ dùng làm thuốc. -
Mận cơm
Danh từ mận quả nhỏ, ăn giòn, vị chua. -
Mận hậu
Danh từ mận có quả màu xanh hoặc tím đỏ, thịt dày, hạt nhỏ, vị ngọt hoặc hơi giôn giốt. -
Mận tam hoa
Danh từ mận lai đào, quả to hạt nhỏ, khi chín vỏ màu tím nhạt pha xanh, thịt dày, ăn giòn, thơm, có vị ngọt. -
Mập
Tính từ béo và có vẻ chắc, khoẻ chồi cây rất mập thằng bé mập lắm! Đồng nghĩa : bụ, mẫm Trái nghĩa : gầy, ngẳng -
Mập mạp
Tính từ mập (nói khái quát) chân tay mập mạp thân hình mập mạp Đồng nghĩa : bậm bạp -
Mập ù
Tính từ (Phương ngữ) xem mập ú -
Mập ú ù
Tính từ (Phương ngữ) như mập ú (nhưng ý mức độ nhiều hơn). -
Mật báo
Động từ bí mật báo cho biết, thường là tin quan trọng nhận được tin mật báo -
Mật danh
Danh từ kí hiệu quy ước hoặc tên dùng thay cho tên thật để giữ bí mật mật danh của đơn vị điệp viên mang mật danh... -
Mật hiệu
Danh từ dấu hiệu bí mật được quy ước cho một nhóm người nhận biết và thông tin cho nhau ra mật hiệu với nhau Đồng... -
Mật khẩu
Danh từ lời hỏi hoặc đáp ngắn gọn đã được quy ước làm mật hiệu để những người trong cùng một tổ chức nhận... -
Mật lệnh
Danh từ mệnh lệnh bí mật thi hành mật lệnh của cấp trên -
Mật mã
Danh từ mã thông tin được giữ bí mật, dùng riêng trong một số ngành dịch mật mã -
Mật ngọt chết ruồi
lời lẽ, giọng điệu ngọt ngào, quyến rũ, nhưng giả dối và nguy hiểm. -
Mật ong
Danh từ chất lỏng, sánh, màu vàng óng, vị ngọt sắc, do ong hút mật làm ra, thường dùng để ăn hoặc làm thuốc. -
Mật thiết
Tính từ có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau gắn bó mật thiết hai vấn đề có liên quan mật thiết với nhau Đồng nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.