Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nai nịt

Động từ

thắt, buộc chặt quần áo hoặc những thứ mang theo cho chặt và gọn vào thân (nói khái quát)
nai nịt gọn gàng
vũ khí nai nịt đầy người

Xem thêm các từ khác

  • Nam

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người thuộc nam giới (nói khái quát); phân biệt với nữ 2 Tính từ 2.1 (đồ dùng hoặc môn chơi) chuyên...
  • Nam Cực

    Danh từ cực phía nam của Trái Đất khí hậu ở vùng Nam Cực chim cánh cụt sống ở Nam Cực
  • Nam ai

    Danh từ điệu ca Huế có tính chất buồn thương, ai oán.
  • Nam bán cầu

    Danh từ nửa Trái Đất, kể từ xích đạo đến Nam Cực các nước ở khu vực nam bán cầu
  • Nam bình

    Danh từ điệu ca Huế có tính chất dịu dàng, trìu mến câu nam ai, nam bình Đồng nghĩa : nam bằng
  • Nam bằng

    Danh từ (Ít dùng) xem nam bình
  • Nam cao

    Danh từ giọng nam ở âm khu cao nhất, thường hát giai điệu chính trong hợp xướng ca sĩ có giọng nam cao
  • Nam châm

    Danh từ vật có đặc tính hút sắt và hút hay đẩy dây dẫn có dòng điện chạy qua.
  • Nam cực quyền

    Danh từ đường tưởng tượng vòng quanh Trái Đất ở nam bán cầu, cách Nam Cực 23O27(46((.
  • Nam giới

    Danh từ những người thuộc về giới không thể đẻ con (nói tổng quát); phân biệt với nữ giới cánh nam giới không phân...
  • Nam mô

    xem na mô
  • Nam nhi

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) đàn ông, con trai, thường nói về mặt có chí khí, có tính cách mạnh mẽ (nói khái quát); phân...
  • Nam nữ

    Danh từ nam và nữ (nói khái quát) một đôi nam nữ tình yêu nam nữ quan hệ nam nữ
  • Nam nữ bình quyền

    quyền lợi và nghĩa vụ của nam và nữ là như nhau, không có sự phân biệt thực hiện nam nữ bình quyền
  • Nam phụ lão ấu

    (Từ cũ) tất cả mọi người, bao gồm cả nam nữ, già trẻ, lớn bé (nói tổng quát).
  • Nam sinh

    Danh từ (Ít dùng) học sinh nam; phân biệt với nữ sinh.
  • Nam sài hồ

    Danh từ xem sài hồ (ng2).
  • Nam trung

    Danh từ giọng nam ở giữa nam cao và nam trầm.
  • Nam trầm

    Danh từ giọng nam ở âm khu thấp, thường ấm và khoẻ giọng nam trầm
  • Nam tính

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 giới tính nam; phân biệt với nữ tính 2 Tính từ 2.1 có những đặc điểm, tính chất của giới tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top