Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngự lãm

Động từ

(Từ cũ) (vua) xem
dâng bức tranh lên vua ngự lãm

Xem thêm các từ khác

  • Ngự sử

    Danh từ (Từ cũ) chức quan có nhiệm vụ can ngăn vua, giám sát và hạch tội các quan trong triều.
  • Ngự trị

    Động từ (Ít dùng) chiếm vị trí cao hơn hẳn tất cả một vùng xung quanh đài quan sát ngự trị trên đỉnh cao chiếm địa...
  • Ngự uyển

    Danh từ (Từ cũ) vườn hoa trong cung vua vườn ngự uyển
  • Ngựa bạch

    Danh từ ngựa có lông màu trắng.
  • Ngựa bất kham

    ví người có tính ngang bướng, không chịu theo phép tắc, khuôn khổ.
  • Ngựa chiến

    Danh từ ngựa đã qua huấn luyện dùng để cưỡi khi đánh trận. Đồng nghĩa : chiến mã
  • Ngựa chứng

    Danh từ ngựa chưa thuần, không chịu đóng cương, hay lồng và nhảy dựng lên khi có người muốn cưỡi động một tí là lồng...
  • Ngựa con háu đá

    (Ít dùng) như ngựa non háu đá .
  • Ngựa hồng

    Danh từ ngựa có lông màu hung đỏ \"Chàng về để thiếp ngoài này, Ngựa hồng ai cỡi, dù tay ai cầm.\" (Cdao)
  • Ngựa nghẽo

    Danh từ ngựa (nói khái quát; hàm ý chê) ngựa nghẽo gì mà gầy trơ xương ra thế kia?
  • Ngựa non háu đá

    ví người trẻ tuổi hung hăng, hiếu thắng, không biết lượng sức mình. Đồng nghĩa : ngựa con háu đá
  • Ngựa phản chủ

    ví kẻ phản bội người đã nâng đỡ, che chở cho mình.
  • Ngựa quen đường cũ

    ví trường hợp vẫn lặp lại hành động sai lầm đã mắc, do nhận thức chưa tiến bộ hoặc do thói quen khó bỏ.
  • Ngựa trời

    Danh từ (Phương ngữ) bọ ngựa. súng ngựa trời (nói tắt).
  • Ngựa tía

    Danh từ ngựa có lông màu đỏ thẫm.
  • Ngựa vằn

    Danh từ thú hoang dã gần với ngựa, lông màu trắng có vằn đen hoặc màu vàng có vằn nâu đen, sống ở châu Phi.
  • Ngựa ô

    Danh từ ngựa có lông màu đen \"Ngựa ô anh thắng kiệu vàng, Anh tra khớp bạc đưa nàng về dinh.\" (Cdao)
  • Nha

    Danh từ (Từ cũ) cơ quan hành chính cấp cao trong tổ chức hành chính trước đây, có chức năng, quyền hạn tương đương với...
  • Nha chu

    Danh từ tổ chức mô quanh răng, có tác dụng nâng đỡ răng.
  • Nha dịch

    Danh từ (Từ cũ) người làm các việc vặt ở cửa quan như chạy giấy, dọn dẹp, v.v. (nói khái quát).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top