- Từ điển Việt - Việt
Nhi
Danh từ
(Khẩu ngữ) nhi khoa (nói tắt)
- bệnh viện nhi
- khoa nhi
- bác sĩ nhi
Các từ tiếp theo
-
Nhi khoa
Danh từ bộ môn y học nghiên cứu phòng và chữa bệnh cho trẻ em bác sĩ nhi khoa -
Nhi nhí
Tính từ (nói) nhỏ trong miệng, nghe không rõ nói nhi nhí trong miệng, không sao nghe được Đồng nghĩa : lí nhí -
Nhi nữ
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) đàn bà, con gái (nói khái quát) \"Qua chơi nghe tiếng nàng Kiều, Tấm lòng nhi nữ cũng xiêu anh... -
Nhi nữ thường tình
(Từ cũ) tình cảm, bản tính thông thường của đàn bà, con gái (cho là yếu đuối, uỷ mị, v.v., theo quan niệm phong kiến).... -
Nhi đồng
Danh từ trẻ em ở độ từ bốn, năm đến tám, chín tuổi tuổi nhi đồng các cháu nhi đồng -
Nhinh nhỉnh
Tính từ hơi nhỉnh hơn một chút hai đứa chỉ nhinh nhỉnh hơn nhau chút ít -
Nhiên liệu
Danh từ chất đốt cung cấp nhiên liệu cho nhà máy thiếu nhiên liệu -
Nhiêu
Danh từ (Từ cũ) chức vị ở làng xã thời phong kiến, thường phải bỏ tiền ra mua để được quyền miễn tạp dịch mua... -
Nhiêu khê
Tính từ (Khẩu ngữ) lôi thôi, phức tạp một cách không cần thiết thủ tục nhiêu khê -
Nhiếc
Động từ moi móc cái xấu và nói lên bằng lời lẽ sâu cay, độc địa làm cho phải khổ tâm bị nhiếc là đồ bạc bẽo...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
214 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Universe
154 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((