Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quẩng

Tính từ

(thú vật) ở trạng thái bị kích thích hứng thú khiến cho có những động tác chạy nhảy, tung chân cao lên khác thường
con chó thấy chủ chạy quẩng lên, vẫy đuôi mừng

Xem thêm các từ khác

  • Quẩy

    Danh từ: món ăn làm bằng bột mì vắt thành thỏi dài, rán phồng., Động...
  • Quẫn

    Tính từ: ở vào tình trạng khó khăn bế tắc, đến mức như không có lối thoát (thường là về...
  • Quẫn trí

    Tính từ: ở vào trạng thái bị rối trí, mất sáng suốt, đến mức có thể dẫn đến những...
  • Quẫy

    Động từ: vận động mạnh cơ thể hoặc bộ phận cơ thể ở trong nước theo nhiều hướng khác...
  • Quận

    Danh từ: (từ cũ) khu vực hành chính dưới thời phong kiến trung quốc đô hộ, đơn vị hành chính...
  • Quận công

    Danh từ: (từ cũ) tước công bậc thứ hai, sau quốc công.
  • Quận lị

    Danh từ: (từ cũ) thị trấn, nơi cơ quan quận đóng, ở miền nam việt nam dưới chính quyền sài...
  • Quận lỵ

    Danh từ: (từ cũ), xem quận lị
  • Quận uỷ

    Danh từ: ban chấp hành đảng bộ quận, văn phòng quận uỷ, phó bí thư quận uỷ
  • Quận vương

    Danh từ: (từ cũ) tước vương phong cho đại quý tộc trong hoàng tộc.
  • Quật

    Động từ: vụt mạnh từ trên xuống bằng gậy, dùng sức mạnh làm cho vật đang ở thế đứng...
  • Quậy

    Động từ: (phương ngữ) như quẫy (ng1), như quấy (ng1), Động từ:...
  • Quậy phá

    Động từ: (phương ngữ) quấy phá.
  • Quắc

    Động từ: giương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất...
  • Quắn

    Tính từ: (khẩu ngữ) rất quăn, có vẻ như xoắn lại, (thông tục) ở trạng thái co rúm lại,...
  • Quắt

    Tính từ: ở trạng thái bị teo lại, sắt lại do khô héo hoặc gầy mòn, bông hoa héo quắt, ốm...
  • Quằm quặm

    Tính từ: từ gợi tả vẻ mặt, cái nhìn lạnh lùng, thâm hiểm đáng gờm, mặt quằm quặm, mắt...
  • Quằn

    Tính từ: ở trạng thái không còn sắc, nhọn, do đâm, chém mạnh phải vật cứng hơn, ở trạng...
  • Quằn quặn

    hơi quặn, "Đêm năm canh nguyệt lặn sao dời, ngày sáu khắc ruột đau quằn quặn." (mpxh)
  • Quẳng

    Động từ: thẳng tay quăng đi, ném đi, (khẩu ngữ) vứt đi, bỏ đi một cách không thương tiếc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top