Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quang đãng

Tính từ

sáng sủa và rộng rãi (nói khái quát)
bầu trời quang đãng
không gian quang đãng, sáng sủa
Đồng nghĩa: quang, quang quẻ

Xem thêm các từ khác

  • Quanh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần bao phía ngoài của một vị trí, một khu vực nào đó 1.2 những nơi ở gần, làm thành như một...
  • Quanh co

    (đường sá, sông ngòi) có nhiều vòng lượn, uốn khúc, không thẳng đường đi lối lại quanh co dòng suối uốn lượn quanh...
  • Quanh năm

    Danh từ suốt từ đầu năm đến cuối năm cây ra hoa quanh năm quanh năm đầu tắt mặt tối
  • Quanh quánh

    Tính từ hơi quánh bùn đất quanh quánh
  • Quanh quéo

    (Khẩu ngữ, Ít dùng) như quanh co đường đi quanh quéo nói năng quanh quéo
  • Quanh quất

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ở quanh nơi nào đó, không xa 2 Tính từ 2.1 (Ít dùng) quanh co, không thẳng Danh từ ở quanh nơi nào đó,...
  • Quanh quẩn

    loanh quanh ở một chỗ, không rời đi đâu xa suốt ngày quanh quẩn trong nhà chơi quanh quẩn trong sân Đồng nghĩa : luẩn quẩn,...
  • Quanh đi quẩn lại

    (Khẩu ngữ) trở đi trở lại mãi (cũng chỉ có thế) quanh đi quẩn lại vẫn một chuyện
  • Quart

    Danh từ đơn vị đo dung tích của các nước Anh - Mĩ, bằng một phần tư gallon, tức bằng 1,136 lít (ở Anh, Canada), hoặc bằng...
  • Quay

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển động hoặc làm cho chuyển động quanh một trục hay một điểm ở trung tâm một cách đều...
  • Quay cuồng

    Động từ quay tròn rất nhanh, như bị cuốn vào, làm cho không còn biết gì nữa múa may quay cuồng đầu óc quay cuồng (Ít dùng)...
  • Quay cóp

    Động từ (Khẩu ngữ) sao chép lại bài làm của người khác hoặc tài liệu giấu mang theo, khi làm bài kiểm tra hoặc thi cử...
  • Quay lơ

    Động từ (Khẩu ngữ) lăn ra, lăn quay ra ngã quay lơ nằm quay lơ giữa nhà
  • Quay phim

    Động từ cho camera hoạt động để thu hình ảnh vào phim.
  • Quay quắt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Ít dùng) xảo trá, tráo trở, hay lừa lọc 2 Tính từ 2.1 (Phương ngữ) ở mức độ đứng ngồi không...
  • Quay tít

    Động từ quay rất nhanh, đến mức không còn nhìn rõ hình dạng của vật quay bánh xe quay tít cánh quạt quay tít
  • Quay vòng

    Động từ lặp lại nhiều lần một quá trình trong sản xuất lối sản xuất quay vòng sử dụng luân chuyển tiền bạc, phương...
  • Quay đĩa

    Danh từ (Khẩu ngữ) máy quay đĩa (nói tắt) chiếc quay đĩa đời cũ
  • Que

    Danh từ vật cứng, dài và nhỏ, có thể cầm được dễ dàng để dùng vào việc gì que diêm que hàn gầy như que củi Đồng...
  • Que hàn

    Danh từ que làm bằng hợp kim, dùng để hàn điện.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top