Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sung sướng

Tính từ

ở trong trạng thái vui vẻ, thích thú, cảm thấy được thoả mãn về vật chất hoặc tinh thần
sống sung sướng
nở nụ cười sung sướng
Trái nghĩa: khổ cực, khổ sở

Xem thêm các từ khác

  • Sung sức

    Tính từ có sức lực dồi dào đang độ sung sức một cây bút sung sức
  • Sung túc

    Tính từ đầy đủ về vật chất đời sống ngày càng sung túc Đồng nghĩa : ấm no, no ấm, no đủ, phong lưu, phong túc
  • Supde

    Danh từ xem nồi hơi
  • Suy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 như nghĩ (ng1) 1.2 vận dụng trí tuệ để từ cái đã biết đi đến cái chưa biết hoặc đoán cái...
  • Suy bì

    Động từ so sánh hơn thiệt từng tí một với người mình cho là được hưởng có phần nhiều hơn mình tính hay suy bì thiệt...
  • Suy bụng ta ra bụng người

    chủ quan cho rằng mình nghĩ hoặc mong muốn điều gì (thường là điều không tốt) thì người khác ắt cũng nghĩ hoặc mong...
  • Suy dinh dưỡng

    Danh từ trạng thái sự dinh dưỡng không thoả mãn yêu cầu phát triển của cơ thể, thường do ăn uống không đầy đủ em...
  • Suy diễn

    Động từ đi từ những nguyên lí chung đến những kết luận riêng; trái với quy nạp phương pháp suy diễn Đồng nghĩa : diễn...
  • Suy giảm

    Động từ bị giảm sút, kém dần đi già nên trí nhớ suy giảm sức khoẻ suy giảm
  • Suy gẫm

    Động từ (Phương ngữ) như suy ngẫm điều đáng phải suy gẫm
  • Suy kiệt

    Động từ ở tình trạng suy yếu, giảm sút đến mức trầm trọng cơ thể suy kiệt
  • Suy luận

    liên hệ các phán đoán với nhau để rút ra một hay nhiều phán đoán mới về một chủ đề nào đó suy luận thiếu logic cách...
  • Suy lí

    rút ra một phán đoán mới (gọi là kết luận) từ một hay nhiều phán đoán sẵn có (gọi là tiền đề) các quy tắc suy lí
  • Suy lí gián tiếp

    Danh từ suy lí dựa vào hai hoặc trên hai tiền đề; phân biệt với suy lí trực tiếp.
  • Suy lí trực tiếp

    Danh từ suy lí chỉ dựa vào một tiền đề; phân biệt với suy lí gián tiếp.
  • Suy lý

    xem suy lí
  • Suy lý gián tiếp

    Danh từ xem suy lí gián tiếp
  • Suy lý trực tiếp

    Danh từ xem suy lí trực tiếp
  • Suy nghĩ

    Động từ vận dụng sự hoạt động của trí óc để tìm hiểu và giải quyết vấn đề, từ một số phán đoán và ý nghĩ...
  • Suy ngẫm

    Động từ ngẫm nghĩ để đánh giá, kết luận suy ngẫm sự đời phải suy ngẫm mãi mới hiểu Đồng nghĩa : ngẫm ngợi, ngẫm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top