- Từ điển Việt - Việt
Tà
Mục lục |
Danh từ
đường nẹp nhỏ ở dọc hai bên vạt của một số loại áo như áo bà ba, áo dài
- "Áo anh sứt chỉ đường tà, Vợ anh chưa có mẹ già chưa khâu." (Cdao)
phần dưới của thân áo dài
- tà áo bay bay trong gió
Danh từ
ma quỷ làm hại người, theo mê tín
- đuổi như đuổi tà
- bắt quyết để trừ tà
Tính từ
mờ ám, không ngay thẳng hoặc không đúng đắn về mặt đạo đức
- cải tà quy chính
- không phân biệt chính với tà
- Trái nghĩa: chính
Tính từ
(ánh mặt trời, mặt trăng) chếch hẳn về một phía khi ngày hoặc đêm đã quá muộn, đã sắp hết
- ánh chiều tà
- thỏ lặn ác tà
- "Đêm khuya giục bóng trăng tà, Sao Mai đã mọc, tiếng gà gọi con." (Cdao)
Các từ tiếp theo
-
Tài
Danh từ: (khẩu ngữ) tài xế (gọi tắt)., Danh từ: khả năng đặc... -
Tài hoa
Tính từ: có tài về nghệ thuật, văn chương, người nhạc sĩ tài hoa, nét vẽ tài hoa, Đồng nghĩa... -
Tài nghệ
Danh từ: tài năng đạt đến độ điêu luyện trong nghề nghiệp, trổ hết tài nghệ ra thi đấu -
Tàn
Danh từ: đồ dùng có cán dài cắm vào một cái khung tròn bọc nhiễu hoặc vóc, xung quanh rủ dài... -
Tàng
Tính từ: (khẩu ngữ) (đồ dùng) quá cũ nát, trông tồi tàn không ra gì, vì dùng đã lâu ngày,... -
Tành tạch
Tính từ: từ mô phỏng tiếng nổ nhỏ, giòn, đanh và liên tiếp, pháo tép nổ tành tạch -
Tào khang
Danh từ: (từ cũ, văn chương), xem tao khang -
Tào phở
Danh từ: món ăn có nguồn gốc từ trung quốc, chế biến từ đậu nành, có dạng đông sền sệt,... -
Tàu
Danh từ: lá to, có cuống dài của một số loài cây, Danh từ: tên... -
Tày
Động từ: có thể sánh với, sánh như, Tính từ:, học thầy không...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.