- Từ điển Việt - Việt
Tế
Mục lục |
Động từ
cúng dâng lễ vật theo nghi thức trọng thể, thường có đọc bài văn và có chiêng trống
- lễ tế trời
- lạy như tế sao
Động từ
(ngựa hoặc trâu bò) phi nước đại hoặc chạy lồng lên
- tế ngựa như bay
- trâu tế
Động từ
(Thông tục) mắng chửi ầm ĩ
- làm thế để nó tế cho à?
- bị tế cho một trận
Các từ tiếp theo
-
Tết
Danh từ: ngày lễ lớn hằng năm, thường có cúng lễ, vui chơi, hội hè, theo truyền thống dân... -
Tề
Danh từ: (từ cũ) chính quyền ở làng xã vùng bị chiếm đóng trong thời kì việt nam kháng chiến... -
Tề tựu
Động từ: đến từ nhiều nơi và tập trung đông đủ, con cháu đã tề tựu đông đủ -
Tễ
Danh từ: thuốc đông y được bào chế thành những viên tròn, nhỏ, thuốc tễ -
Tệ
Danh từ: thói quen xấu và có hại, hình thành tương đối phổ biến trong xã hội, Tính... -
Tệp
Danh từ: (khẩu ngữ) xấp, tệp tin (nói tắt), tệp tiền, một tệp giấy, đổi tên tệp -
Tỉ
Danh từ: số đếm, bằng một nghìn triệu, một tỉ đồng, phải tiền tỉ mới mua được -
Tỉ ti
Tính từ: từ gợi tả tiếng khóc nhỏ, kéo dài mãi không dứt, gây cảm giác buồn thương, khóc... -
Tỉa
Động từ: nhổ bớt, cắt bớt đi để cho thưa, cho gọn, loại đi, bắt hoặc lấy đi từng cá... -
Tỉnh
Danh từ: đơn vị hành chính, gồm nhiều huyện và thị xã, thị trấn, (khẩu ngữ) tỉnh lị (nói...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Universe
149 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.