Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Taekwondo

Danh từ

môn võ dùng để tự vệ, có nguồn gốc từ Hàn Quốc, kết hợp đá chân cao và đấm
võ sĩ taekwondo

Xem thêm các từ khác

  • Tai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cơ quan ở hai bên đầu người hoặc động vật, dùng để nghe 1.2 bộ phận ở một số vật, có hình...
  • Tai-ga

    Danh từ xem taiga
  • Tai bay vạ gió

    tai vạ bất ngờ từ đâu đưa tới.
  • Tai biến

    Danh từ biến cố bất ngờ, gây ra tai hoạ lớn cơn tai biến bị tai biến mạch máu não
  • Tai chua

    Danh từ cây cùng loại với bứa, thân thẳng, lá to hình trứng, quả hình cầu, vị chua, dùng để nấu canh.
  • Tai hoạ

    Danh từ điều không may gây nên những đau khổ, tổn thất lớn gieo tai hoạ cho người khác gặp tai hoạ Đồng nghĩa : hoạ,...
  • Tai hại

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có tác dụng gây ra thiệt hại lớn 2 Danh từ 2.1 cái, điều gây tai hại Tính từ có tác dụng gây ra...
  • Tai hồng

    Danh từ đai ốc có hai cánh để vặn tai hồng xe đạp
  • Tai mắt

    Danh từ tai và mắt (nói khái quát); thường dùng để ví người chuyên đi nghe ngóng, dò la, tìm hiểu tin tức hoặc tình hình...
  • Tai nghe

    Danh từ loa được cấu tạo để đặt hoặc áp vào tai khi nghe radio, điện thoại, v.v., mà không để người khác nghe thấy...
  • Tai ngược

    Tính từ ngang ngược một cách quá mức, khó có thể chấp nhận được ăn nói tai ngược tính nết tai ngược Đồng nghĩa :...
  • Tai nạn

    Danh từ việc rủi ro bất ngờ xảy ra, gây thiệt hại lớn cho con người tai nạn giao thông tai nạn sập lò gặp tai nạn
  • Tai phôn

    Danh từ xem tai nghe
  • Tai qua nạn khỏi

    qua khỏi tai nạn, nguy hiểm, được bình yên trở lại.
  • Tai quái

    Tính từ tinh ranh, quỷ quái đến mức làm cho người khác phải khốn khổ trò đùa tai quái con bé tai quái lắm! Đồng nghĩa...
  • Tai tiếng

    Danh từ tiếng xấu, dư luận xấu sợ tai tiếng vụ việc tai tiếng Đồng nghĩa : điều tiếng
  • Tai to mặt lớn

    chỉ người có quyền thế, địa vị trong xã hội (hàm ý không coi trọng) những kẻ tai to mặt lớn thuộc hạng tai to mặt...
  • Tai tái

    Tính từ hơi tái nước da tai tái giá chần tai tái
  • Tai vách mạch dừng

    dù ở nơi vắng vẻ, kín đáo đến mấy thì lời nói ra cũng có thể lọt đến tai người khác, vì vậy đối với những chuyện...
  • Tai vách mạch rừng

    như tai vách mạch dừng .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top