Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thâm xịt

Tính từ

thâm đến mức xỉn lại thành màu đục, tối, trông xấu
đôi môi thâm xịt
quả cà thâm xịt
nước da thâm xịt

Xem thêm các từ khác

  • Thâm ý

    Danh từ ý kín đáo, sâu xa, không nói ra hiểu được thâm ý của người nói
  • Thâm độc

    Tính từ độc ác một cách thâm hiểm thủ đoạn thâm độc bà dì ghẻ thâm độc Đồng nghĩa : hiểm độc
  • Thân bằng cố hữu

    (Từ cũ, hoặc trtr) họ hàng và bạn bè thân thuộc. Đồng nghĩa : thân bằng quyến thuộc
  • Thân bằng quyến thuộc

    (Từ cũ, hoặc trtr, Ít dùng) như thân bằng cố hữu .
  • Thân chinh

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Từ cũ) (vua) tự mình cầm quân ra mặt trận 2 Tính từ 2.1 (Kiểu cách) (tự mình) trực tiếp đi làm...
  • Thân chủ

    Danh từ khách hàng của những người làm nghề tự do, thường là của luật sư luật sư bào chữa cho thân chủ
  • Thân cô thế cô

    tình cảnh đơn độc, yếu thế, không có chỗ dựa hoặc nương nhờ.
  • Thân cận

    Tính từ gần gũi và thân thiết chỗ thân cận bạn bè thân cận
  • Thân củ

    Danh từ thân cây phát triển phình to lên thành củ, có thể ở trên hoặc dưới mặt đất (như ở cây su hào, v.v.).
  • Thân hành

    Tính từ (tự mình) trực tiếp làm việc gì chứ không để hoặc không sai người dưới làm được thủ tướng thân hành ra...
  • Thân hào

    Danh từ (Từ cũ) người có địa vị và thế lực trong xã hội cũ các vị thân hào trong phủ
  • Thân hình

    Danh từ hình dáng, thân thể con người (nói khái quát) thân hình vạm vỡ
  • Thân hữu

    Danh từ (Từ cũ) thân bằng cố hữu (nói tắt) tình thân hữu bạn bè thân hữu
  • Thân làm tội đời

    tự mình đày đoạ thân mình, làm khổ mình.
  • Thân lừa ưa nặng

    ví người ương bướng, ngang ngạnh một cách ngốc nghếch, phải để người ta có biện pháp mạnh mới chịu phục tùng, nghe...
  • Thân mẫu

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) mẹ đẻ (không dùng để xưng gọi). Đồng nghĩa : mẫu thân
  • Thân mật

    Tính từ có những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau chuyện trò thân mật bữa cơm thân mật Đồng nghĩa...
  • Thân mến

    Tính từ có quan hệ tình cảm gần gũi và quý mến tình thân mến bạn bè thân mến
  • Thân mềm

    Danh từ động vật không xương sống, cơ thể là khối thịt mềm ẩn trong một vỏ cứng hoặc có mai cứng, phần lớn sống...
  • Thân nghênh

    Động từ (Từ cũ) đích thân ra nghênh đón \"Kéo cờ luỹ, phát súng thành, Từ công lên ngựa thân nghênh cửa ngoài.\" (TKiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top