Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thơ ấu

Tính từ

(thời) rất ít tuổi, còn thơ ngây, bé dại
những ngày thơ ấu
thời thơ ấu
Đồng nghĩa: ấu thơ

Xem thêm các từ khác

  • Thơm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) dứa. 2 Động từ 2.1 hôn (thường nói về trẻ em) 3 Tính từ 3.1 có mùi như mùi hương...
  • Thơm lây

    Tính từ (Khẩu ngữ) được hưởng một phần tiếng tốt và vinh dự của người khác do có quan hệ gần gũi \"Chị dù thịt...
  • Thơm lừng

    Tính từ có mùi thơm lan toả ra mạnh và rộng khắp mùi hoa sữa thơm lừng Đồng nghĩa : thơm lựng, thơm nức, thơm phức
  • Thơm ngát

    Tính từ có mùi thơm dễ chịu và toả lan ra xa hương bưởi thơm ngát
  • Thơm nức

    Tính từ có mùi thơm bốc lên mạnh và lan toả rộng thơm nức mùi hoa sữa Đồng nghĩa : thơm lừng, thơm phức
  • Thơm phưng phức

    Tính từ như thơm phức (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Thơm phức

    Tính từ có mùi thơm bốc lên mạnh và hấp dẫn (thường nói về thức ăn) mùi nước hoa thơm phức Đồng nghĩa : thơm lừng,...
  • Thơm tho

    Tính từ thơm và gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát) quần áo sạch sẽ, thơm tho
  • Thơm thảo

    Tính từ tốt bụng, sẵn sàng chia sẻ những cái mình có cho người khác tấm lòng thơm thảo
  • Thư bảo đảm

    Danh từ thư do bưu điện chuyển, có ghi số, bảo đảm phát đến tận tay người nhận.
  • Thư chuyển tiền

    Danh từ giấy chuyển tiền qua bưu điện.
  • Thư dãn

    Động từ làm cho cơ bắp, đầu óc được thả lỏng hoặc thảnh thơi hoàn toàn, tạo nên cảm giác thư thái và thoải mái...
  • Thư giãn

    Động từ (Ít dùng) xem thư dãn
  • Thư hoạ

    Danh từ hình thức nghệ thuật vẽ kết hợp với phép viết chữ Hán của Trung Quốc triển lãm thư hoạ
  • Thư hùng

    (Từ cũ, Văn chương) sống mái trận thư hùng
  • Thư hương

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) nhà dòng dõi có truyền thống học tập \"Khách du bỗng có một người, Kỳ Tâm họ Thúc, cũng...
  • Thư kí

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người giúp việc, làm các công việc về giấy tờ (quản lí, sơ thảo các văn bản, hồ sơ, v.v.) 1.2...
  • Thư kí riêng

    Danh từ người giúp việc cho một nhân vật cao cấp trong các công việc về giấy tờ, giao thiệp, sắp xếp và chuẩn bị nội...
  • Thư kí toà soạn

    Danh từ người chịu trách nhiệm tập hợp và sắp xếp bài vở trong công tác biên tập của một toà soạn.
  • Thư ký

    Danh từ xem thư kí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top