- Từ điển Việt - Việt
Tiểu đồng
Danh từ
(Từ cũ) đứa con trai nhỏ theo hầu những người quyền quý thời phong kiến
- "Song thân dạy bảo vừa xong, Vân Tiên cùng gã tiểu đồng dời chân." (LVT)
- Đồng nghĩa: đồng tử, tuỳ nhi
Các từ tiếp theo
-
Tiểu đội trưởng
Danh từ người chỉ huy một tiểu đội. -
Tiễn biệt
Động từ (Ít dùng) tiễn để từ biệt người đi xa tiễn biệt bạn bè phút giây tiễn biệt -
Tiễn đưa
Động từ tiễn (nói khái quát) chén rượu tiễn đưa buổi tiễn đưa Đồng nghĩa : đưa tiễn -
Tiệc mặn
Danh từ tiệc có cơm và các món ăn mặn. -
Tiệc rượu
Danh từ tiệc có rượu và các thức nhắm bày tiệc rượu -
Tiệc trà
Danh từ tiệc chỉ có nước chè và bánh kẹo, hoa quả và các món ăn ngọt. -
Tiệc tùng
Danh từ việc ăn uống linh đình (nói khái quát; thường hàm ý chê trách) tiệc tùng thâu đêm suốt ngày ăn uống, tiệc tùng -
Tiệc đứng
Danh từ tiệc không sắp chỗ ngồi theo từng bàn, thức ăn đồ uống được để tập trung một nơi cho khách tự phục vụ,... -
Tiệm cận
Động từ (Ít dùng) tiến sát dần đến nhận thức ngày càng tiệm cận chân lí -
Tiệm tiến
Động từ tiến triển dần dần vận động tiệm tiến từ thấp đến cao nền kinh tế phát triển một cách tiệm tiến
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.