Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Trì hoãn

Động từ

để chậm lại, làm kéo dài thời gian
trì hoãn món nợ
việc gấp, không thể trì hoãn

Xem thêm các từ khác

  • Trì kéo

    Động từ cố kéo lại, kìm giữ khiến cho không thể tiếp tục vận động hoặc phát triển được một số doanh nghiệp trì...
  • Trì níu

    Động từ như trì kéo .
  • Trì trệ

    Tính từ lâm vào tình trạng phát triển chậm chạp đến mức như ngừng lại, không tiến lên được công việc trì trệ nền...
  • Trình bày

    Mục lục 1 Động từ 1.1 nói ra một cách rõ ràng và đầy đủ cho người khác (thường là cấp trên hoặc số đông) hiểu...
  • Trình báo

    Động từ báo cho cơ quan chính quyền hoặc người có trách nhiệm biết việc xảy ra có liên quan đến trật tự, trị an trình...
  • Trình chiếu

    Động từ (Trang trọng) đưa ra chiếu trước công chúng bộ phim sắp được trình chiếu
  • Trình diễn

    Động từ (Trang trọng) đưa ra diễn trước công chúng trình diễn thời trang màn trình diễn xiếc Đồng nghĩa : biểu diễn
  • Trình duyệt

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chương trình máy tính cho phép xem được các thông tin, hình ảnh, v.v. trình bày trên trang web 2 Động...
  • Trình dược viên

    Danh từ người chuyên đi chào hàng, giới thiệu và bán các sản phẩm cho một công ti dược phẩm.
  • Trình làng

    Động từ (Khẩu ngữ) đưa ra giới thiệu chính thức trước công chúng bài hát sắp được trình làng công ti vừa trình làng...
  • Trình soạn thảo

    Danh từ chương trình máy tính cho phép soạn thảo hoặc sửa đổi văn bản, đồ thị hay chương trình thông qua một thiết bị...
  • Trình thức

    Danh từ mẫu chung nhất của một loại người, một loại động tác, v.v., trong nghệ thuật sân khấu, có phạm vi co dãn rộng...
  • Trình tấu

    Động từ (Trang trọng) trình diễn một bản nhạc trước công chúng trình tấu bản giao hưởng
  • Trình tự

    Danh từ sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau trình tự lịch sử thực hiện đúng trình tự kể theo trình tự diễn...
  • Trình độ

    Danh từ mức độ về sự hiểu biết, về kĩ năng được xác định hoặc đánh giá theo tiêu chuẩn nhất định nào đó trình...
  • Trìu mến

    biểu lộ tình yêu thương tha thiết ánh mắt trìu mến cử chỉ trìu mến
  • Trìu trĩu

    Tính từ như trĩu (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Trí giả

    Danh từ (Trang trọng) người có trình độ học vấn uyên thâm, hiểu biết sâu rộng bậc trí giả nhà trí giả
  • Trí khôn

    Danh từ khả năng suy nghĩ và hiểu biết mất trí khôn không đủ trí khôn để ứng phó
  • Trí lực

    Danh từ năng lực trí tuệ rèn luyện cả thể lực và trí lực phát triển trí lực của trẻ Đồng nghĩa : trí năng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top