- Từ điển Việt - Việt
Trề
Động từ
chìa môi dưới ra
- trề môi chê đắt
Các từ tiếp theo
-
Trển
(phương ngữ, khẩu ngữ) trên ấy, đi lên trển -
Trễ
Động từ: bị sa xuống, tụt xuống thấp hơn vị trí bình thường, Tính... -
Trệ
Động từ: (Ít dùng) như xệ, béo quá, má trệ xuống -
Trệt
Tính từ: (phương ngữ) ở dưới cùng, sát đất, chỉ có một tầng, không có gác, (phương ngữ)... -
Trệu
Tính từ: (Ít dùng) như trẹo, ngã trệu chân -
Trệu trạo
Tính từ: từ gợi tả lối nhai qua loa hoặc nhai có vẻ khó nhọc, như của người móm hoặc đau... -
Trị
Động từ: chữa, làm cho lành bệnh hoặc khỏi một chứng nào đó trên cơ thể, làm cho mất khả... -
Trị an
giữ gìn an ninh và trật tự xã hội, công tác trị an, bảo vệ trị an, giữ gìn trật tự trị an -
Trị giá
Động từ: được định giá thành tiền hoặc vật ngang giá có tính chất như tiền tệ, chiếc... -
Trọ
Động từ: ở tạm, ngủ tạm một thời gian tại nhà người khác, nơi khác, ở trọ, thuê phòng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.667 lượt xemThe City
26 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAn Office
233 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.