- Từ điển Việt - Việt
Trọng yếu
Tính từ
hết sức quan trọng
- nhiệm vụ trọng yếu
- nhân vật trọng yếu
- Đồng nghĩa: hiểm yếu, xung yếu
Các từ tiếp theo
-
Trọng án
Danh từ vụ án gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng vụ trọng án -
Trọng âm
Danh từ sự nhấn mạnh làm nổi bật khi phát âm một âm tiết nào đó trong từ đa tiết, trong một tổ hợp từ hoặc trong... -
Trọng điểm
Danh từ điểm, nơi được xác định là có vai trò quan trọng so với những điểm, những nơi khác vùng kinh tế trọng điểm... -
Trọng đãi
Động từ đối đãi rất hậu, biểu thị thái độ coi trọng trọng đãi người tài được trọng đãi như khách quý Đồng... -
Trối chết
Tính từ (Khẩu ngữ) hết sức, quá sức chịu đựng, tưởng như sắp chết làm trối chết chạy trối chết mà vẫn không thoát -
Trối già
Động từ (Khẩu ngữ) (làm việc gì) nhằm cho thật thoả mãn lúc tuổi già, coi là lần cuối trong đời đi chơi một chuyến... -
Trối kệ
Động từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) như mặc kệ trối kệ sự đời -
Trối trăng
Động từ trối lại (nói khái quát) thực hiện lời trối trăng không kịp trối trăng Đồng nghĩa : dối dăng, trăng trối -
Trốn lính
Động từ bỏ trốn để khỏi bị bắt đi lính bị bắt vì tội trốn lính -
Trốn nắng
Động từ tránh vào một chỗ để khỏi phải chịu nắng trốn nắng, không dám ra ngoài đường
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
210 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemFruit
280 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Universe
149 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.