Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tra xét

Động từ

xét hỏi để kiểm tra
tra xét cho ra vụ việc

Xem thêm các từ khác

  • Trachoma

    Danh từ xem mắt hột
  • Trai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật thân mềm, có vỏ cứng gồm hai mảnh, sống ở đáy nước, một số loài có thể tiết ra...
  • Trai giới

    Động từ tắm gội sạch sẽ, ăn chay, không uống rượu, v.v., để gọi là giữ mình cho trong sạch trước khi cúng lễ, theo...
  • Trai gái

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 những người còn trẻ tuổi, gồm cả con trai và con gái (nói khái quát) 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ) có...
  • Trai lơ

    Tính từ (Khẩu ngữ) có vẻ lẳng lơ, tỏ ra dễ dãi trong quan hệ nam nữ có tính trai lơ
  • Trai phòng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) phòng ở của tăng ni. 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ, Ít dùng) như thư phòng . Danh từ (Từ cũ) phòng...
  • Trai tráng

    người đàn ông còn trẻ và khoẻ mạnh (nói khái quát) trai tráng trong làng \"Cao su đi dễ khó về, Khi đi trai tráng khi về bủng...
  • Trai trẻ

    người con trai trẻ tuổi (nói khái quát) bọn trai trẻ trong làng thời trai trẻ Đồng nghĩa : trẻ trai
  • Tran-zi-to

    Danh từ xem transistor
  • Trang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) mẫu đơn 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ, Ít dùng) bàn thờ nhỏ đặt trên cao. 3 Danh từ 3.1...
  • Trang bị

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cung cấp cho mọi thứ cần thiết để có thể hoạt động 2 Danh từ 2.1 những thứ được trang bị...
  • Trang chủ

    Danh từ trang chính và là trang mở đầu của một website, thường giới thiệu tổng quan về toàn bộ nội dung chứa đựng trong...
  • Trang hoàng

    Động từ làm cho một nơi nào đó đẹp lên bằng cách bày biện thêm những vật đẹp mắt một cách hợp thẩm mĩ trang hoàng...
  • Trang kim

    Động từ phủ trên mặt một lớp kim loại mỏng tờ trang kim
  • Trang lứa

    Danh từ lớp người cùng một lứa tuổi và trong cùng một môi trường sống, nói chung bạn bè cùng trang lứa các thế hệ học...
  • Trang mục

    Danh từ phần chuyên dành cho một chủ đề, một thể loại, trên báo chí trang mục giải đáp pháp luật\' Đồng nghĩa : mục
  • Trang nghiêm

    Tính từ có những hình thức biểu thị thái độ hết sức coi trọng, tôn kính nơi đền miếu trang nghiêm đứng trang nghiêm...
  • Trang nhã

    Tính từ lịch sự và thanh nhã màu sắc trang nhã lời văn trang nhã Đồng nghĩa : tao nhã, thanh lịch
  • Trang phục

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 quần áo mặc ngoài, nói chung 2 Động từ 2.1 (Ít dùng) ăn mặc nói chung Danh từ quần áo mặc ngoài,...
  • Trang sức

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm tôn vẻ đẹp hình thức của con người bằng cách đeo, gắn thêm những vật quý, đẹp 2 Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top