Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vân vê

Động từ

vê đi vê lại nhiều lần một cách nhẹ nhàng
tay vân vê tà áo
Đồng nghĩa: mân mê

Xem thêm các từ khác

  • Vân vũ

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) mây và mưa (nói khái quát) vân vũ đầy trời
  • Vâng dạ

    Động từ đáp lại lời sai bảo một cách lễ phép bằng những tiếng vâng và dạ, tỏ ý nghe theo, vâng theo chỉ vâng dạ để...
  • Vây bọc

    Động từ vây kín mọi phía, không để hở chỗ nào nhà có tường bao vây bọc
  • Vây bủa

    Động từ như bủa vây .
  • Vây cánh

    Danh từ tập hợp người câu kết với nhau vì những quyền lợi riêng không chính đáng (nói khái quát) thu nạp để thêm vây...
  • Vây hãm

    Động từ bao vây dài ngày làm cho đối phương phải khốn đốn về mọi mặt, để tiến tới tiêu diệt hoặc buộc phải đầu...
  • Vây ráp

    Động từ vây chặn và lùng bắt khắp các ngả địch tổ chức vây ráp, truy lùng cán bộ
  • Vây ép

    Động từ bao vây và liên tục tấn công, khiến cho khả năng hoạt động của đối phương ngày càng bị hạn chế vây ép đồn...
  • Vãi linh hồn

    (Khẩu ngữ) sợ hãi đến mức như mất hết cả tinh thần, hồn vía.
  • Vãn cảnh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) cảnh về già. 2 Động từ 2.1 đến để ngắm cảnh Danh từ (Từ cũ, Văn chương)...
  • Vãn hồi

    Động từ làm cho trở lại tình trạng bình thường như trước đó tình thế khó có thể vãn hồi
  • Vãng cảnh

    Động từ (Ít dùng) như vãn cảnh .
  • Vãng lai

    Động từ qua lại (thường để thăm viếng) khách vãng lai
  • Vé số

    Danh từ vé xổ số (nói tắt) trúng vé số bán vé số
  • Véc-ni

    Danh từ xem vernis
  • Véc-tơ

    Danh từ xem vector
  • Véo von

    Tính từ (âm thanh) cao và trong, lên xuống nhịp nhàng, nghe vui và êm tai chim hót véo von \"Chinh phu ruổi ngựa lên miền Bắc,...
  • Vét

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 áo ngắn kiểu Âu, tay dài, cổ bẻ, dùng để mặc ngoài 2 Động từ 2.1 lấy cho kì hết những gì còn...
  • Vét tông

    Danh từ áo ngắn kiểu Âu của nam giới, có ve, cổ bẻ, dài tay, dùng để mặc ngoài sơ mi.
  • Vét xi

    Danh từ bộ phận bên trong quả bóng da hay bên trong bút máy, bằng cao su, dùng để bơm phồng lên hay để hút và chứa mực.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top